Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Pentax K-5 (2 ý kiến)
capitancùng với hệ thống tự động bù méo hình và quang sai màu ngang trên lens DA/DFA.(3.547 ngày trước)
tramlikemang những công nghệ tối tân hơn và có body đẹp hơn bền hơn rất nhiều(3.772 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D5000 (6 ý kiến)
MINHHUNG6ống kính có zoom quang học rất nét(3.772 ngày trước)
cuongjonstone123Thiết kế D5000 khá giống 2 mẫu D40X và D60, tuy nhiên máy có kích thước lớn hơn đáng kể do phải dành nhiều không gian cho chức năng xoay gập màn hình, do vậy những ai đã quen với D40X và D60 có thể gặp đôi chút khó khăn ở lần đầu sử dụng D5000.(3.876 ngày trước)
Mở rộng
tienbac999khả năng lấy sáng tốt, đèn rất nhạy(4.279 ngày trước)
lan130Nikon D5000 giá rẻ hơn nhưng độ nhạy cao hơn nên hình ảnh sẽ sắc nét hơn khi chụp(4.363 ngày trước)
quangduong04toi chu tung nghi mua may anh hon 30 trieu.(4.745 ngày trước)
vanthiet1980Toi chua biet gi ve hang Pentax nen neu mua toi van chon Nikon(4.753 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pentax K-5 Body đại diện cho Pentax K-5 | vs | Nikon D5000 Body đại diện cho Nikon D5000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.3 Megapixel | vs | 12.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.7 x 15.7 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100 - 12800 | vs | ISO 200 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4928x3264 | vs | 4288 x 2848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 - 30s | vs | 30 to 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • DNG • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 131 x 97 x 73 mm | vs | 127 x 104 x 80 mm (5.0 x 4.1 x 3.1 in.) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 750g | vs | 560g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Pentax K-5 vs Olympus E-P3 |
Pentax K-5 vs Sony A77 |
Pentax K-5 vs Nikon D7000 |
Pentax K-5 vs Canon 7D |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark II |
Pentax K-5 vs Nikon D3s |
Pentax K-5 vs Nikon D3x |
Pentax K-5 vs Nikon D700 |
Pentax K-5 vs Leica M9 |
Pentax K-5 vs Konica 7D |
Pentax K-5 vs Sony NEX-5N/B |
Pentax K-5 vs Sony NEX-5N |
Pentax K-5 vs Canon 500D |
Pentax K-5 vs Nikon D3000 |
Pentax K-5 vs Pentax K-x |
Pentax K-5 vs Fujifilm X100 |
Pentax K-5 vs Canon 1D X |
Pentax K-5 vs Nikon V1 |
Pentax K-5 vs Sony NEX-7 |
Pentax K-5 vs Nikon J1 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GF2 |
Pentax K-5 vs Olympus E-PL3 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GH2 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GF3 |
Pentax K-5 vs Samsung NX100 |
Pentax K-5 vs Samsung NX200 |
Pentax K-5 vs Nikon D4 |
Pentax K-5 vs Nikon D800 |
Pentax K-5 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Pentax K-5 vs Nikon D800E |
Pentax K-5 vs Pentax K-01 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GX1 |
Pentax K-5 vs Pentax K200D |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-G3 |
Pentax K-5 vs Samsung NX20 |
Pentax K-5 vs Canon 60Da |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GF5 |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Pentax K-5 vs Olympus OM-D E-M5 |
Pentax K-5 vs Pentax K-30 |
Pentax K-5 vs Canon 650D |
Pentax K-5 vs Pentax K-5 IIs |
Pentax K-5 vs Pentax K-5 II |
Pentax K-5 vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 vs Sony NEX-6 |
Pentax K-5 vs Nikon D600 |
Pentax K-5 vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 550D vs Pentax K-5 |
Nikon D3100 vs Pentax K-5 |
Nikon D90 vs Pentax K-5 |
Pentax K-R vs Pentax K-5 |
Sony A580 vs Pentax K-5 |
Sony A65 vs Pentax K-5 |
Sony A55 vs Pentax K-5 |
Canon 1100D vs Pentax K-5 |
Nikon D70s vs Pentax K-5 |
Nikon D80 vs Pentax K-5 |
Nikon D5100 vs Pentax K-5 |
Canon 600D vs Pentax K-5 |
Canon 60D vs Pentax K-5 |
Nikon D60 vs Pentax K-5 |