Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D5000 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Hình ảnh xuất ra có chất lượng tốt Có khả năng quay video HD Hiệu suất gần như cân bằng D90 với mức giá rẻ hơn Nhược điểm(3.876 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax K-x (5 ý kiến)
capitanCông suất đèn ở mức trung bình với khoảng sáng gần 4 mét, tốc độ đồng bộ hơi yếu, chỉ 1/180.(3.663 ngày trước)
tienbac999màu đỏ nhìn thật phong cách và quyến rũ(4.279 ngày trước)
lan130Pentax K-x kiểu dáng sang trọng , cho hình ảnh sắc nét hơn(4.363 ngày trước)
khuongduyvnVề thông số kỹ thuật thì ngang tài ngang sức,nên nếu mua để chụp vui thì tôi chọn Pentax K-x vì máy sử dụng pin AA tiện lợi cho người sử dụng mặc sức mà vẫy vùng,nhưng cần đầu tư thêm một ít tiền dư (vì không chọn Nikon D5000) vào pin sạc để sử dụng dành cho Pentax K-x,nếu không muốn tốn thêm tiền mua pin thường.(4.744 ngày trước)
Mở rộng
kdtvcomgroup511Pentax K-x đáng mua hơn, tốt hơn(4.753 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D5000 Body đại diện cho Nikon D5000 | vs | Pentax K-x Body đại diện cho Pentax K-x | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 12.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 200 - 3200 | vs | ISO 100 - 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 4288 x 2848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 to 1/4000 sec | vs | 30 - 1/6000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW • DNG • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | - | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 127 x 104 x 80 mm (5.0 x 4.1 x 3.1 in.) | vs | 122.5mm x 91.5mm x 67.5mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 560g | vs | 515g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D5000 vs Panasonic DMC-G1 |
Olympus E-P3 vs Nikon D5000 |
Pentax K-5 vs Nikon D5000 |
Pentax K-R vs Nikon D5000 |
Sony A580 vs Nikon D5000 |
Sony A65 vs Nikon D5000 |
Sony A55 vs Nikon D5000 |
Canon 1100D vs Nikon D5000 |
Nikon D70s vs Nikon D5000 |
Nikon D80 vs Nikon D5000 |
Nikon D5100 vs Nikon D5000 |
Pentax K-x vs Canon 450D |
Pentax K-x vs Pentax K-m |
Pentax K-x vs Olympus E-620 |
Pentax K-x vs Sony A500 |
Pentax K-x vs Sony A550 |
Pentax K-x vs Olympus E-P1 |
Pentax K-x vs Panasonic DMC-G10 |
Pentax K-x vs Samsung NX210 |
Pentax K-R vs Pentax K-x |
Pentax K-5 vs Pentax K-x |
Nikon D3000 vs Pentax K-x |
Canon 500D vs Pentax K-x |
Nikon D700 vs Pentax K-x |
Nikon D7000 vs Pentax K-x |
Nikon D90 vs Pentax K-x |