Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn  Nikon D5000 hay Pentax K-x,  Nikon D5000 vs Pentax K-x

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn  Nikon D5000 hay Pentax K-x đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D5000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon D5000 (AF-S DX Nikkor 18-55mm F3.5-5.6 G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D5000 (AF-S DX Nikkor 18-55mm F3.5-5.6G VR, AF-S DX VR Zoom-Nikkor ED 55-200mm F4-5.6G IF) Double Zoom Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-x Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-x (SMC PENTAX-DA L 18-55mm F3.5-5.6AL, SMC PENTAX-DA L 55-300mm F4-5.8 ED) Double Zoom Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-x (SMC PENTAX-DA L 18-55mm F3.5-5.6 AL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn  Nikon D5000 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Hình ảnh xuất ra có chất lượng tốt Có khả năng quay video HD Hiệu suất gần như cân bằng D90 với mức giá rẻ hơn Nhược điểm(3.876 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax K-x (5 ý kiến)
capitanCông suất đèn ở mức trung bình với khoảng sáng gần 4 mét, tốc độ đồng bộ hơi yếu, chỉ 1/180.(3.663 ngày trước)
tienbac999màu đỏ nhìn thật phong cách và quyến rũ(4.279 ngày trước)
lan130Pentax K-x kiểu dáng sang trọng , cho hình ảnh sắc nét hơn(4.363 ngày trước)
khuongduyvnVề thông số kỹ thuật thì ngang tài ngang sức,nên nếu mua để chụp vui thì tôi chọn Pentax K-x vì máy sử dụng pin AA tiện lợi cho người sử dụng mặc sức mà vẫy vùng,nhưng cần đầu tư thêm một ít tiền dư (vì không chọn Nikon D5000) vào pin sạc để sử dụng dành cho Pentax K-x,nếu không muốn tốn thêm tiền mua pin thường.(4.744 ngày trước)
kdtvcomgroup511Pentax K-x đáng mua hơn, tốt hơn(4.753 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D5000 Body
đại diện cho
 Nikon D5000
vsPentax K-x Body
đại diện cho
Pentax K-x
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsPentaxHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs12.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (23.6 x 15.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 200 - 3200vsISO 100 - 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs4288 x 2848Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào lensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào lensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 to 1/4000 secvs30 - 1/6000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
• DNG
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs720pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vs
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• AA
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)127 x 104 x 80 mm (5.0 x 4.1 x 3.1 in.)vs122.5mm x 91.5mm x 67.5mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera560gvs515gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ