Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D3000 hay Panasonic DMC-GF1, Nikon D3000 vs Panasonic DMC-GF1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D3000 hay Panasonic DMC-GF1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D3000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nikon D3000 (AF-S DX NIKKOR 18-55mm F3.5-5.6G VR, AF-S DX VR Zoom-Nikkor ED 55-200mm F4-5.6G (IF)) Double Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D3000 (AF-S DX NIKKOR 18-55mm F3.5-5.6G VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Panasonic Lumix DMC-GF1 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D3000 (1 ý kiến)
sanphamhinhhang_02thiết kế đẹp, chất lượng máy bền, pin dùng được lâu, chống sốc xước tốt hơn(3.448 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GF1 (1 ý kiến)
phamnhatcuongpanasonic hình ảnh trung thực, sống động(4.747 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D3000 Body
đại diện cho
Nikon D3000
vsPanasonic Lumix DMC-GF1 body
đại diện cho
Panasonic DMC-GF1
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (plus 3200 with boost)vsAuto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / Intelligent ISOĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 sec - 1/4000 secvs60 -1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera raw conversion
• EyeFi
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)126 x 97 x 64 mm (5 x 3.8 x 2.5 in)vs119 mm x 71 mm x 36.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera485gvs300gTrọng lượng Camera
Website-vsChi tiếtWebsite

Đối thủ