Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D80 hay Nikon D3000, Nikon D80 vs Nikon D3000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D80 hay Nikon D3000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D80 Body
Giá: 14.081.600 ₫      Xếp hạng: 4
Nikon D80 (AF-S DX 18-135mm G) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon D80 (55-200mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon D80 (18-70mm) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D80 (18-55mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nikon D3000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nikon D3000 (AF-S DX NIKKOR 18-55mm F3.5-5.6G VR, AF-S DX VR Zoom-Nikkor ED 55-200mm F4-5.6G (IF)) Double Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D3000 (AF-S DX NIKKOR 18-55mm F3.5-5.6G VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D80 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Nắp thẻ nhớ được chuyển từ sau sang bên cạnh gờ nổi, tạo khoảng trống cho màn hình LCD lớn hơn (2,5"). Bên trái màn hình,(4.151 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D3000 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D80 Body
đại diện cho
Nikon D80
vsNikon D3000 Body
đại diện cho
Nikon D3000
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs10.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (23.6 x 15.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 1600 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (up to 3200 as boost)vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, (plus 3200 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3840×2400vs3872 x 2592Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào Lensvs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào Lensvs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 secvs30 sec - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvs
• In-camera raw conversion
• EyeFi
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)132 x 103 x 77 mmvs126 x 97 x 64 mm (5 x 3.8 x 2.5 in)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera668gvs485gTrọng lượng Camera
Websitevs-Website

Đối thủ