Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm X-E2 hay Alpha A7, Fujifilm X-E2 vs Alpha A7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm X-E2 hay Alpha A7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm X-E2
( 0 người chọn )
vs
Alpha A7
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Fujifilm X-E2
Alpha A7

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm X-E2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Fujifilm X-E2 (XF 35mm F1.4 R) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm X-E2 (SUPER EBC XF 18-55mm F2.8-4 R LM OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha ILCE-7 (A7) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm X-E2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Alpha A7 (1 ý kiến)
vljun142Quay video HD 720 tốc độ 30 hoặc 25 khung hình mỗi giây(3.663 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm X-E2 Body
đại diện cho
Fujifilm X-E2
vsSony Alpha ILCE-7 (A7) Body
đại diện cho
Alpha A7
T
Hãng sản xuấtFujiFilmvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs24 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.6 mm)vsĐang chờ cập nhậtKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsExmor CMOS sensor (35.8 x 23.9mm)Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (400-6400), Manual (200-6400)vsISO: 100-25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3264vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácOrientation sensorvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable Audio Out
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)129 x 75 x 37 mmvs126.9 x 94.4 x 48.2mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera350gvs474gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ