Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon 1 v3 hay Alpha A7, Nikon 1 v3 vs Alpha A7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon 1 v3 hay Alpha A7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon 1 v3
( 0 người chọn )
vs
Alpha A7
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Nikon 1 v3
Alpha A7

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon 1 V3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V3 (Nikkor 70-300mm F4.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V3 (Nikkor 10-30mm F3.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha ILCE-7 (A7) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon 1 v3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Alpha A7 (1 ý kiến)
vljun142cùng là dòng sản phẩm của canon nhưng mình thích sp này hơn(3.612 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon 1 V3 Body
đại diện cho
Nikon 1 v3
vsSony Alpha ILCE-7 (A7) Body
đại diện cho
Alpha A7
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs24 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Loại khácvsĐang chờ cập nhậtKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsExmor CMOS sensor (35.8 x 23.9mm)Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 160-12800vsISO: 100-25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5232 x 3488vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.7×vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/16000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácOrientation sensor
Touch screen
vsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• microSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)111 x 65 x 33 mmvs126.9 x 94.4 x 48.2mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera380gvs474gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ