Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 20 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X3-02 Touch and Type Black đại diện cho X3-02 Touch and Type | vs | Nokia C2-06 (Nokia C2-06 Touch and Type) Graphite đại diện cho C2-06 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 680 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated music key
- Facebook, Twitter - XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player | vs | - Handwriting recognition
- Easy Swap SIM support (no reboot required) - FM radio; FM recording (country specific) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 77g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.2 x 48.4 x 9.6 mm | vs | 103 x 51.4 x 17 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs Corby II | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs C3-01 Touch and Type | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs LG Wink Pro C305 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs X3-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs X3-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Chay rat em, ko che vao dau duoc(4.732 ngày trước)