Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 830 hay BlackBerry Classic Non Camera, Lumia 830 vs BlackBerry Classic Non Camera

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 830 hay BlackBerry Classic Non Camera đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumia 830
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BlackBerry Classic Non Camera
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
6
1
Lumia 830
BlackBerry Classic Non Camera

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 830 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 830 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 830 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 830 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Classic Non Camera
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 830 (1 ý kiến)
xedienhanoiMình thích máy BB hơn, hơi tiếc là e nó ko có máy ảnh(3.476 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Classic Non Camera (1 ý kiến)
pntan96Mình thích máy BB hơn, hơi tiếc là e nó ko có máy ảnh(3.479 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 830 Black
đại diện cho
Lumia 830
vsBlackBerry Classic Non Camera
đại diện cho
BlackBerry Classic Non Camera
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1vsBlackBerry OS 10.3.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau10MegapixelvsKhông cóCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- ClearBlack display
- Dolby Digital Plus sound enhancement
- 1/3.4'' sensor size, PureView technology, geo-tagging, face detection, panorama
- Wireless charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Document viewer
vsKeyboard: QWERTY
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player
- DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs22 giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvs384giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng150gvs178gTrọng lượng
Kích thước139.4 x 70.7 x 8.5 mmvs131 x 72.4 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ