Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Vibe P1 (2 ý kiến)

trongtrinhmobTôi lại thấy Vibe P1 đẹp hơn, dễ dùng, giá tiền vừa phải(3.451 ngày trước)

huongtra2015Thiết kế hiện đại, tinh tế, giá cả phải chăng(3.451 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vibe P1 Pro (4 ý kiến)

linhmeovg sản phẩm tốt đối với người dùng(3.451 ngày trước)

minhhoang2015Một vé cho Vibe P1 Pro, điện thoại sang trọng và cấu hình mạnh(3.451 ngày trước)

tuanhoangdigitalCấu hình cao hơn, hỗ trợ nhiều tính năng hơn Vibe P1(3.451 ngày trước)

shophuong87Vibe P1 Pro màn hình cảm ứng lớn hơn, chụp ảnh đẹp hơn.(3.515 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo Vibe P1 Platinum đại diện cho Vibe P1 | vs | Lenovo Vibe P1 Pro đại diện cho Vibe P1 Pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 5000mAh | vs | 5000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 45giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đang chờ cập nhật • Đen bóng • Coral • Xanh da trời • Xanh lá | Màu | |||||
Trọng lượng | 189g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.9 x 75.6 x 9.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Vibe P1 vs Oppo Neo 5 | ![]() | ![]() |
Vibe P1 vs Obi Worldphone SF1 | ![]() | ![]() |
Vibe P1 vs Obi Worldphone SJ1.5 | ![]() | ![]() |
Vibe X3 vs Vibe P1 | ![]() | ![]() |
Samsung Z1 vs Vibe P1 | ![]() | ![]() |
Lenovo A516 vs Vibe P1 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Vibe P1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Vibe P1 Pro vs Coolpad Note 3 |
![]() | ![]() | Vibe P1 Pro vs Lenovo K4 Note |
![]() | ![]() | Vibe P1 Pro vs Lenovo Vibe S1 Lite |
![]() | ![]() | Vibe P1 Pro vs Lenovo Vibe S1 |
![]() | ![]() | Vibe P1 Pro vs Redmi 3 |
![]() | ![]() | Vibe P1 Pro vs Vibe S1 Lite |
![]() | ![]() | Vibe P1 Pro vs Lenovo Lemon 3 |
![]() | ![]() | Obi Worldphone SJ1.5 vs Vibe P1 Pro |
![]() | ![]() | Obi Worldphone SF1 vs Vibe P1 Pro |
![]() | ![]() | Vibe X3 vs Vibe P1 Pro |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Vibe P1 Pro |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5 vs Vibe P1 Pro |
![]() | ![]() | Huawei Honor 7 vs Vibe P1 Pro |
![]() | ![]() | Meizu m2 Note vs Vibe P1 Pro |