Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Vibe P1 hay Vibe P1 Pro, Vibe P1 vs Vibe P1 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Vibe P1 hay Vibe P1 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Vibe P1 Graphite Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo Vibe P1 Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Vibe P1 Pro
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Vibe P1 (2 ý kiến)
trongtrinhmobTôi lại thấy Vibe P1 đẹp hơn, dễ dùng, giá tiền vừa phải(3.245 ngày trước)
huongtra2015Thiết kế hiện đại, tinh tế, giá cả phải chăng(3.245 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vibe P1 Pro (4 ý kiến)
linhmeovg sản phẩm tốt đối với người dùng(3.245 ngày trước)
minhhoang2015Một vé cho Vibe P1 Pro, điện thoại sang trọng và cấu hình mạnh(3.245 ngày trước)
tuanhoangdigitalCấu hình cao hơn, hỗ trợ nhiều tính năng hơn Vibe P1(3.245 ngày trước)
shophuong87Vibe P1 Pro màn hình cảm ứng lớn hơn, chụp ảnh đẹp hơn.(3.308 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Vibe P1 Platinum
đại diện cho
Vibe P1
vsLenovo Vibe P1 Pro
đại diện cho
Vibe P1 Pro
H
Hãng sản xuấtLenovovsLenovoHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Po 5000mAhvs5000mAhPin
Thời gian đàm thoại45giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng189gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước152.9 x 75.6 x 9.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ