Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Vibe X3 hay Vibe P1, Vibe X3 vs Vibe P1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Vibe X3 hay Vibe P1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Vibe X3 32GB (3GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Lenovo Vibe P1 Graphite Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo Vibe P1 Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Vibe X3 (4 ý kiến)
trongtrinhmobCấu hình mạnh hơn, nhiều tính năng mới (3.310 ngày trước)
tuanhoangdigitalẢnh chụp với các vùng chênh sáng không bị cháy hay lóe sáng rõ ràng(3.310 ngày trước)
huongtra2015Thử trải nghiệm với Vibe X3 xem sao(3.310 ngày trước)
LanHuong1989Vibe X3 có camera 20MP chụp ảnh đẹp hơn.(3.395 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vibe P1 (2 ý kiến)
minhhoang2015dùng Vibe P1 mà chả nhanh hơn ah, màn hình lại to nữa. Lại còn 2 sim 2 sóng nữa, quá tiện(3.310 ngày trước)
linhmeovgMàn hình lớn, dùng khá mượt. Đáng đồng tiền bỏ ra(3.310 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Vibe X3 32GB (3GB RAM) Black
đại diện cho
Vibe X3
vsLenovo Vibe P1 Platinum
đại diện cho
Vibe P1
H
Hãng sản xuấtLenovovsLenovoHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8992 Snapdragon 808vsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)Chipset
Số coreCortex-A72 (1.8 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước8MegapixelvsCamera trước
Camera sau21Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 3500mAhvsLi-Po 5000mAhPin
Thời gian đàm thoại31giờvs45giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ618giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng175gvs189gTrọng lượng
Kích thước154 x 76.5 x 9.3 mmvs152.9 x 75.6 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ