Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Vibe P1 hay Obi Worldphone SJ1.5, Vibe P1 vs Obi Worldphone SJ1.5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Vibe P1 hay Obi Worldphone SJ1.5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Vibe P1 Graphite Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo Vibe P1 Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Obi Worldphone SJ1.5 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Vibe P1 (2 ý kiến)
linhmeovgThiết kế mới cải tiến, hàng thương hiệu(3.447 ngày trước)
minhhoang2015đẹp hơn, dễ dùng, giá tiền vừa phải(3.447 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Obi Worldphone SJ1.5 (4 ý kiến)
trongtrinhmob Màn hình cảm ứng đa điểm kiểu mới, xử lý dữ liệu tốt(3.447 ngày trước)
tuanhoangdigital thiết kế sang trọng,cấu hình mạnh hơn,màu sắc sống động(3.447 ngày trước)
huongtra2015Câu hình cao hon , mạnh mẽ và chất lượng đạt tối đa(3.447 ngày trước)
shophuong87Obi Worldphone SJ1.5 máy tích hợp 2 sim 2 sóng.(3.511 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Vibe P1 Platinum
đại diện cho
Vibe P1
vsObi Worldphone SJ1.5 Black
đại diện cho
Obi Worldphone SJ1.5
H
Hãng sản xuấtLenovovsHãng khácHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Po 5000mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại45giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng189gvs131gTrọng lượng
Kích thước152.9 x 75.6 x 9.9 mmvs146 x 73 x 7.95 mmKích thước
D

Đối thủ