Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Vibe P1 hay Obi Worldphone SF1, Vibe P1 vs Obi Worldphone SF1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Vibe P1 hay Obi Worldphone SF1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Vibe P1 Graphite Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo Vibe P1 Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Obi Worldphone SF1 16GB (2GB RAM)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Obi Worldphone SF1 32GB (3GB RAM)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Vibe P1 (1 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.419 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Obi Worldphone SF1 (6 ý kiến)
linhmeovgThử trải nghiệm với Obi Worldphone SF1 xem sao(3.451 ngày trước)
minhhoang2015vì cấu hình mạnh mẻ! hehe! mà pin lại bền nữa!(3.451 ngày trước)
trongtrinhmobthiết kế đẹp, ứng dụng tốt, tính năng ưu việt(3.451 ngày trước)
tuanhoangdigital co nhiều chức năng mới ,màn hình lớn(3.451 ngày trước)
huongtra2015Cấu hình mạnh hơn, nhiều tính năng mới (3.451 ngày trước)
shophuong87Obi Worldphone SF1 thiết kế đẹp , tích hợp 2 sim 2 sóng.(3.515 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Vibe P1 Platinum
đại diện cho
Vibe P1
vsObi Worldphone SF1 32GB (3GB RAM)
đại diện cho
Obi Worldphone SF1
H
Hãng sản xuấtLenovovsHãng khácHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vs1.5 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1920 × 1080pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Po 5000mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại45giờvs28giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng189gvs147gTrọng lượng
Kích thước152.9 x 75.6 x 9.9 mmvs146 x 74 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ