Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Vibe P1 (1 ý kiến)

bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.419 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Obi Worldphone SF1 (6 ý kiến)

linhmeovgThử trải nghiệm với Obi Worldphone SF1 xem sao(3.451 ngày trước)

minhhoang2015vì cấu hình mạnh mẻ! hehe! mà pin lại bền nữa!(3.451 ngày trước)

trongtrinhmobthiết kế đẹp, ứng dụng tốt, tính năng ưu việt(3.451 ngày trước)

tuanhoangdigital co nhiều chức năng mới ,màn hình lớn(3.451 ngày trước)

huongtra2015Cấu hình mạnh hơn, nhiều tính năng mới (3.451 ngày trước)

shophuong87Obi Worldphone SF1 thiết kế đẹp , tích hợp 2 sim 2 sóng.(3.515 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo Vibe P1 Platinum đại diện cho Vibe P1 | vs | Obi Worldphone SF1 32GB (3GB RAM) đại diện cho Obi Worldphone SF1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Hãng khác | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | vs | 1.5 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1920 × 1080pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 5000mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 45giờ | vs | 28giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 189g | vs | 147g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.9 x 75.6 x 9.9 mm | vs | 146 x 74 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |