Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Vibe P1 (3 ý kiến)

linhmeovgMình chọn Vibe P1 vì mình đang dùng em này. Rất hài lòng !(3.447 ngày trước)

minhhoang2015Tiền nào của nấy mà các bác. có tiền thì cứ chọn Vibe P1. Chắc ko thất vọng đâu(3.447 ngày trước)

LanHuong1989Vibe P1 có dung lượng pin lớn.(3.531 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo Neo 5 (3 ý kiến)

trongtrinhmobTôi chọn Oppo Ne 5 vì nó rẻ hơn, mà số đông giờ cũng thích dùng oppo mà(3.447 ngày trước)

tuanhoangdigitalOppo bây giờ có tên tuổi rồi, rất nhiều người chuộng. Giá cũng khá hợp lý mà lại đẹp nữa(3.447 ngày trước)

huongtra2015Oppo Neo 5 này nhiều người chọn hơn(3.447 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo Vibe P1 Platinum đại diện cho Vibe P1 | vs | Oppo Neo 5 đại diện cho Oppo Neo 5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - MP4/H.263/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 5000mAh | vs | Li-Ion 1900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 45giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 189g | vs | 133g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.9 x 75.6 x 9.9 mm | vs | 132 x 65.8 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Vibe P1 vs Obi Worldphone SF1 | ![]() | ![]() |
Vibe P1 vs Obi Worldphone SJ1.5 | ![]() | ![]() |
Vibe P1 vs Vibe P1 Pro | ![]() | ![]() |
Vibe X3 vs Vibe P1 | ![]() | ![]() |
Samsung Z1 vs Vibe P1 | ![]() | ![]() |
Lenovo A516 vs Vibe P1 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Vibe P1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5 vs Vibe P1 Pro |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5 vs LG K7 |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5 vs LG K10 |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5 vs Lenovo K4 Note |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5 vs Lenovo Vibe S1 Lite |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5 vs Lenovo Vibe S1 |
![]() | ![]() | Vibe X3 vs Oppo Neo 5 |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Oppo Neo 5 |
![]() | ![]() | Lenovo A516 vs Oppo Neo 5 |
![]() | ![]() | Moto E vs Oppo Neo 5 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Oppo Neo 5 |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Oppo Neo 5 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Oppo Neo 5 |
![]() | ![]() | Huawei Honor 7 vs Oppo Neo 5 |