Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
LG L40 Dual SIM D170 White đại diện cho lg L90 | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | Qualcomm MSM8210 | vs | Chipset | ||||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 512MB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - SNS applications
- MP4H.263 player - MP3/AAC player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 113g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 109.4 x 59 x 11.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
lg L90 vs lg L70 |
lg L90 vs G Pro 2 |
lg L90 vs Lumia 930 |
lg L90 vs Lumia 635 |
lg L90 vs Lumia 630 |
lg L90 vs Lumia 630 Dual Sim |
lg L90 vs Desire 310 |
lg L90 vs Zenfone 6 |
lg L90 vs LG G3 S |
lg L90 vs LG F60 |
lg L90 vs OnePlus One |
lg L90 vs LG Magna |
L90 Dual vs lg L90 |
G2 mini vs lg L90 |
LG F70 vs lg L90 |
Xperia Z2 vs lg L90 |
Xperia M2 dual vs lg L90 |
Xperia M2 vs lg L90 |
nokia xl vs lg L90 |
nokia x+ vs lg L90 |
nokia x vs lg L90 |
Asha 230 vs lg L90 |
nokia 220 vs lg L90 |
Lumia Icon vs lg L90 |
Moto G Dual sim vs lg L90 |
OPPO Find 5 vs lg L90 |
Moto G vs lg L90 |
Galaxy Grand 2 vs lg L90 |
khong lo ngại về năng lương(3.902 ngày trước)