Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Wave525 hay Samsung Star, Samsung Wave525 vs Samsung Star

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Wave525 hay Samsung Star đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S5250 Wave525
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung S5230 Star
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung S5230 Star Hello Kitty
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Wave525 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung Star (3 ý kiến)
tramlikecài đặt nhiều ứng dụng thú vị,bắt wifi mạnh và nhanh.(3.925 ngày trước)
hoanglonghua1hehe ko co tien mua nhi chan the(4.002 ngày trước)
hakute6Con này bự hơn to hơn nhưng cũng mắc hơn(4.008 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S5250 Wave525
đại diện cho
Samsung Wave525
vsSamsung S5230 Star
đại diện cho
Samsung Star
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBada OSvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạSomalilandvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong100MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Xem tivi
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácAccelerometer sensor for auto-rotate
- TouchWiz UI 3.0
- Multi-touch zoom
- 3.5 mm audio jack
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.263/H.264 player
- Organizer
- Music Recognition
- Image editor
- Voice memo
- T9
vs- Accelerometer sensor
- Handwriting recognition
- Smart unlock
- Smile detection
- Shazam Find Music service
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs800giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng100gvs93.5gTrọng lượng
Kích thước109.5 x 55 x 11.9 mmvs104 x 53 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ