Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Star (6 ý kiến)
dailydaumo1Thiết kế nhỏ gọn, đẹp, bền, cảm ứng nhạy(4.372 ngày trước)
vuonghahuong1610KIEU DANG DEP, SANG TRONG, HIEN DAI, GIA CA PHAI CHANG(4.545 ngày trước)
zknight_vklde su dung, nhieu uu diem, dep, kieu dang hay(4.587 ngày trước)
anhbi06chức năng Samsung Star đầy đủ, cấu hình mạnh, giá cả phù hợp(4.596 ngày trước)
demtrang1102giá rẻ hơn ứng dụng gần ngang với star 2(4.611 ngày trước)
vxthanh18Samsung Star II có thêm chức năng wifi hơn Samsung Star, song xét tổng thể thì Samsung Star vẫn là lựa chọn tối ưu với nhiều tính năng và ưu điểm hơn(4.695 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Star II (6 ý kiến)
hoccodon6thời trang, bền và dễ sử dụng(3.657 ngày trước)
tramlikerất đẹp, nghe nhạc tốt, nói chung mình thiện cảm(3.742 ngày trước)
hoanglonghua1con nay ngon hon chu so sanh the sao dc(3.819 ngày trước)
hakute6đắt hơn , sang hơn nói chung là đời mới hơn nên thich hơn(3.825 ngày trước)
YarkanĐơn giãn vì Star II này nó xài cảm ứng điện dung còn con StarS thì điện trở và đó là cách biệt rất lớn .Con Star II xài FW châu âu nên các ứng dụng trên máy chỉ cần kết nối GPRS là xài dc ngay ko cần thêm gì khác !(4.604 ngày trước)
Mở rộng
ductin002Samsung Star II có thêm chức năng wifi hơn Samsung Star, song xét tổng thể thì Samsung Star vẫn là lựa chọn tối ưu với nhiều tính năng và ưu điểm hơn(4.606 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S5230 Star đại diện cho Samsung Star | vs | Samsung S5260 Star II Black đại diện cho Samsung Star II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 30MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor
- Handwriting recognition - Smart unlock - Smile detection - Shazam Find Music service | vs | - Facebook, Twitter
- Gtalk, AIM, Facebook chat, Yahoo IM - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Accelerometer sensor - TouchWiz 3.0 UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 800giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 93.5g | vs | 94g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104 x 53 x 11.9 mm | vs | 107.5 x 54 x 12.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Star vs Samsung Star WiFi |
Samsung Star vs Nokia X2 |
Samsung Star vs KP500 Cookie |
Samsung Star vs LG Cookie Wifi |
Samsung Star vs Samsung Corby |
Samsung Star vs Corby II |
Samsung Star vs Samsung E1182 |
Samsung Star vs KP502 Cookie |
5530 XpressMusic vs Samsung Star |
Samsung Wave525 vs Samsung Star |
Nokia 5230 vs Samsung Star |
Nokia 5800 vs Samsung Star |