Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 5230 hay Samsung Star, Nokia 5230 vs Samsung Star

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 5230 hay Samsung Star đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 5230 XpressMusic Red
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia 5230 XpressMusic White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia 5230 XpressMusic Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia 5230 Nuron
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 1
Nokia 5230  XpressMusic Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 5230  XpressMusic Chorme
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Samsung S5230 Star
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung S5230 Star Hello Kitty
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 5230 (11 ý kiến)
Lynhlee_LKrat nhiu ung dung like nhiet tinh(4.428 ngày trước)
phuongdao064nokia bao giờ cũng ngon hơn sang sung.(4.495 ngày trước)
vuonghahuong1610kiểu dáng và màu sắc nổi bật, rất hợp với giới trẻ(4.509 ngày trước)
huunghistudioochất lượng quá tốt, tính năng hợp với giá tiền mình dùng con này mà không nỡ đổi con khác(4.533 ngày trước)
thanhthaivip_agben, dep, hop ly, pin ben, mau sac dep, nhac da am chat luong(4.571 ngày trước)
ginmiben va on dinh, chong trinh chay tot(4.584 ngày trước)
thampham189Màu sắc trẻ trung, thời trang, nhiều chức năng, cảm ứng nhạy hơn(4.610 ngày trước)
tanhdmtCó hệ điều hành (s60v5), có hỗ trợ gps, 3g, màn hình rộng hơn (3,2 inch).(4.620 ngày trước)
hoangson007giá rẻ hơn mà các chức năng ngon hơn hê hê hê. Với lại thix nokia từ nhỏ giờ ^.^(4.621 ngày trước)
hamsterqnnghe nhạc hay hơn, kiểu dáng mạnh mẽ,cá tính...(4.675 ngày trước)
cuti_nhataNokia 5230 tốt hơn rất nhiều. Chọn mua 5230 là giải pháp thông minh(4.683 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Star (7 ý kiến)
hoccodon6Thiết kế đẹp, màn hình rộng hơn, bộ nhớ trong dung lượng lớn hơn(3.632 ngày trước)
tramlikeTích hợp nhiều tính năng nghe nhạc hơn(3.700 ngày trước)
hoanglonghua1toi thich san pham nay vi no manh me hon han(3.778 ngày trước)
hakute6máy khoẻ,mau sac chua dep bang,cấu hình cao(3.783 ngày trước)
chiocoshopbền , thiết kế cũng được, khá là hợp với con gái(4.159 ngày trước)
Mizhubền, rớt nhiều lần vẫn xài tốt(4.637 ngày trước)
phuocdungitcon nay gja re nhung sai kug tot ma(4.655 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 5230 XpressMusic Red
đại diện cho
Nokia 5230
vsSamsung S5230 Star
đại diện cho
Samsung Star
H
Hãng sản xuấtNokiavsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong70MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
- Nokia Maps 2.0 Touch
vs- Accelerometer sensor
- Handwriting recognition
- Smart unlock
- Smile detection
- Shazam Find Music service
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs800giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs93.5gTrọng lượng
Kích thước111 x 51.7 x 15.5 mmvs104 x 53 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ