Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 300.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Star (10 ý kiến)
hoccodon6Thiết kế tao nhã, phím trượt thời trang(3.697 ngày trước)
tramlikenghe tên đã biết dòng máy nhạy, nhanh, nghe nhạc cực hay luôn(3.748 ngày trước)
hakute6mau sac chua dep bang,cấu hình cao,kiểu dáng đẹp hơn nhiều(3.831 ngày trước)
purplerain0306so sánh lãng xẹt, ss star đắt gấp 5 lần chẳng cần dùng cũng biết chất hơn! Ai lại so sánh smartphone vs phone phổ thông bao h!(4.189 ngày trước)
dailydaumo1pin bền,sóng khỏe,đàm thoại lâu(4.378 ngày trước)
vuvanhien1mói lạ và đẹp mắt hơn nhiều , tốt hơn(4.424 ngày trước)
vietmaxthaoss star nhìn thích hơn hẳn, rất đẹp, phong cách(4.561 ngày trước)
nguyenhuongbnss star dùng tốt mà.ok đấy. camera cực nét(4.569 ngày trước)
ductin002cảm ứng nhạy, thời trang ;phong cách(4.612 ngày trước)
haonguyenbdcảm ứng nhạy, thời trang ;phong cách(4.706 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1182 (1 ý kiến)
hoanglonghua1cong hoa xa hoi chu nghia viet nam dung san pham nay di haha(3.825 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S5230 Star đại diện cho Samsung Star | vs | Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Black đại diện cho Samsung E1182 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 1.52inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 128 x 128pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-CSTN | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor
- Handwriting recognition - Smart unlock - Smile detection - Shazam Find Music service | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 800giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 93.5g | vs | 68g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104 x 53 x 11.9 mm | vs | 106.9 x 44.4 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Star vs Samsung Star WiFi |
Samsung Star vs Nokia X2 |
Samsung Star vs KP500 Cookie |
Samsung Star vs Samsung Star II |
Samsung Star vs LG Cookie Wifi |
Samsung Star vs Samsung Corby |
Samsung Star vs Corby II |
Samsung Star vs KP502 Cookie |
5530 XpressMusic vs Samsung Star |
Samsung Wave525 vs Samsung Star |
Nokia 5230 vs Samsung Star |
Nokia 5800 vs Samsung Star |