Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Star hay KP502 Cookie, Samsung Star vs KP502 Cookie

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Star hay KP502 Cookie đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S5230 Star
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung S5230 Star Hello Kitty
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
LG KP502
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Star (6 ý kiến)
nhokxudethuonglà mh cảm ứng vẫn hơn có tg đàm thoại lâu hơn(3.746 ngày trước)
hoanglonghua1chan the ko co tien mua mot cai dung hihi(3.778 ngày trước)
lan130Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao hơn.(4.245 ngày trước)
dailydaumo1giá rẻ, chức năng nhiều, sóng tốt(4.330 ngày trước)
bihacảm ứng tốt, đầy đủ chức năng của smartphone(4.560 ngày trước)
wris_mtcảm ứng có vẻ tốt hơn,thích hàng samsung(4.569 ngày trước)
Ý kiến của người chọn KP502 Cookie (6 ý kiến)
tramlikeĐộ phân giải màn hình cao hơn, nét hơn. Tích hợp nhiều tính năng nghe nhạc hơn(3.700 ngày trước)
hoccodon6vì nó chạy ổn định hơn,vỏ đẹp và bền hơn(3.719 ngày trước)
luanlovely6cầm có cảm giác chắc chắn hơn, vì tôi đã dùng qua(3.720 ngày trước)
hakute6sản phẩm dời cao hơn chắc chắn mạnh hơn rồi,máy khoẻ,mau sac chua dep bang,cấu hình cao,kiểu dáng đẹp hơn nhiều, khả năng xử lý cao,(3.783 ngày trước)
nguyenhuongbnmình thích em kp502 cookie hơn, maù hồng dễ thuoưng(4.522 ngày trước)
ductin002điện thoại ổn định, tính năng tốt, pin xài lâu(4.565 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S5230 Star
đại diện cho
Samsung Star
vsLG KP502
đại diện cho
KP502 Cookie
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs48MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor
- Handwriting recognition
- Smart unlock
- Smile detection
- Shazam Find Music service
vs- Flash UI
- Handwriting recognition
- MP3/WMA/AAC player
- MP4 video player
- Organizer
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Po 900 mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ800giờvs350giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
• Trắng
• Đen
• Nâu cafe
Màu
Trọng lượng93.5gvs89gTrọng lượng
Kích thước104 x 53 x 11.9 mmvs106.5 x 55.4 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ