Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Z1 hay Vibe X3, Samsung Z1 vs Vibe X3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Z1 hay Vibe X3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Z1
( 0 người chọn )
vs
Vibe X3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Samsung Z1
Vibe X3

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Z1 (SM-Z130H) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H) Wine Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) Wine Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Vibe X3 32GB (3GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Z1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Vibe X3 (1 ý kiến)
LanHuong1989Vibe X3 chụp ảnh tuyệt đẹp với camera 20MP.(3.353 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Z1 (SM-Z130H) Black
đại diện cho
Samsung Z1
vsLenovo Vibe X3 32GB (3GB RAM) Black
đại diện cho
Vibe X3
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-CorevsQualcomm MSM8992 Snapdragon 808Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsCortex-A72 (1.8 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hànhTizen OS, v2.3vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsAdreno 418Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu PLS TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs8MegapixelCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs21MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Fax
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC/Flac player
- Photo viewer
- Document viewer
vs- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Po 3500mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs31giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs618giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng112gvs175gTrọng lượng
Kích thước120.4 x 63.2 x 9.7 mmvs154 x 76.5 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ