Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Z1 hay Obi Worldphone SF1, Samsung Z1 vs Obi Worldphone SF1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Z1 hay Obi Worldphone SF1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Z1 (SM-Z130H) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H) Wine Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) Wine Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Obi Worldphone SF1 16GB (2GB RAM)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Obi Worldphone SF1 32GB (3GB RAM)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Z1 (1 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.237 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Obi Worldphone SF1 (1 ý kiến)
shophuong87Obi Worldphone SF1 màn hình cam rứng lớn, độ phân giải cao.(3.332 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Z1 (SM-Z130H) Black
đại diện cho
Samsung Z1
vsObi Worldphone SF1 32GB (3GB RAM)
đại diện cho
Obi Worldphone SF1
H
Hãng sản xuấtSamsungvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.5 GHz Octa-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhTizen OS, v2.3vsAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs1920 × 1080pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu PLS TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Fax
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC/Flac player
- Photo viewer
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs28giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng112gvs147gTrọng lượng
Kích thước120.4 x 63.2 x 9.7 mmvs146 x 74 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ