Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Z1 hay Karbonn S15, Samsung Z1 vs Karbonn S15

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Z1 hay Karbonn S15 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Z1
( 0 người chọn )
vs
Karbonn S15
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Samsung Z1
Karbonn S15

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Z1 (SM-Z130H) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H) Wine Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) Wine Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Karbonn S15
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Z1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Karbonn S15 (1 ý kiến)
ChanhyMình không thích dùng hệ điều hành Tizen(3.468 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Z1 (SM-Z130H) Black
đại diện cho
Samsung Z1
vsKarbonn S15
đại diện cho
Karbonn S15
H
Hãng sản xuấtSamsungvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhTizen OS, v2.3vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu PLS TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Fax
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC/Flac player
- Photo viewer
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• UMTS 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại8giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng112gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước120.4 x 63.2 x 9.7 mmvsKích thước
D

Đối thủ