Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Z1 hay Obi Worldphone SJ1.5, Samsung Z1 vs Obi Worldphone SJ1.5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Z1 hay Obi Worldphone SJ1.5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Z1
( 0 người chọn )
vs
Obi Worldphone SJ1.5
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Samsung Z1
Obi Worldphone SJ1.5

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Z1 (SM-Z130H) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H) Wine Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) Wine Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Obi Worldphone SJ1.5 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Z1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Obi Worldphone SJ1.5 (1 ý kiến)
shophuong87Obi Worldphone SJ1.5 thiết kế đẹp, cấu hình cao hơn.(3.332 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Z1 (SM-Z130H) Black
đại diện cho
Samsung Z1
vsObi Worldphone SJ1.5 Black
đại diện cho
Obi Worldphone SJ1.5
H
Hãng sản xuấtSamsungvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhTizen OS, v2.3vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu PLS TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Fax
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC/Flac player
- Photo viewer
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng112gvs131gTrọng lượng
Kích thước120.4 x 63.2 x 9.7 mmvs146 x 73 x 7.95 mmKích thước
D

Đối thủ