Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia E1 dual (1 ý kiến)
hoccodon6hệ điều hành có thể tùy biến theo ý thức nhưng dễ dàng để thay đổi(3.714 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L1 II Tri (2 ý kiến)
shopngoctram69cái này nhiều màu và nhỏ xinh nên dễ chọn(3.539 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng thiết kế đẹp, cấu hình máy ổn định(3.686 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia E1 dual D2104 Black đại diện cho Xperia E1 dual | vs | LG Optimus L1 II Tri E475 Black đại diện cho Optimus L1 II Tri | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - FM radio with RDS - Document viewer | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 105g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118 x 62.4 x 12 mm | vs | 102.6 x 58.9 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra |
Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra dual |
Xperia E1 vs Xperia E1 dual |
Liquid C1 vs Xperia E1 dual |
Liquid Z2 vs Xperia E1 dual |
Liquid S1 vs Xperia E1 dual |
Desire 400 vs Xperia E1 dual |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 dual |
Galaxy J vs Xperia E1 dual |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 dual |
OPPO Find 5 mini vs Xperia E1 dual |
Xperia T2 Ultra dual vs Optimus L1 II Tri |
Xperia T2 Ultra vs Optimus L1 II Tri |
Xperia E1 vs Optimus L1 II Tri |
Liquid C1 vs Optimus L1 II Tri |
Liquid Z2 vs Optimus L1 II Tri |
Liquid S1 vs Optimus L1 II Tri |
Desire 400 vs Optimus L1 II Tri |
Galaxy S Duos 2 vs Optimus L1 II Tri |
Galaxy J vs Optimus L1 II Tri |
Galaxy Core Advance vs Optimus L1 II Tri |
OPPO Find 5 mini vs Optimus L1 II Tri |