Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia E1 dual hay Optimus L1 II Tri, Xperia E1 dual vs Optimus L1 II Tri

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia E1 dual hay Optimus L1 II Tri đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia E1 dual
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus L1 II Tri
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
Xperia E1 dual
Optimus L1 II Tri

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia E1 dual D2104 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2104 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2104 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2105 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2105 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2105 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2114 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2114 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2114 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L1 II Tri E475 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L1 II Tri E475 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L1 II Tri E475 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia E1 dual (1 ý kiến)
hoccodon6hệ điều hành có thể tùy biến theo ý thức nhưng dễ dàng để thay đổi(3.714 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L1 II Tri (2 ý kiến)
shopngoctram69cái này nhiều màu và nhỏ xinh nên dễ chọn(3.539 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng thiết kế đẹp, cấu hình máy ổn định(3.686 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia E1 dual D2104 Black
đại diện cho
Xperia E1 dual
vsLG Optimus L1 II Tri E475 Black
đại diện cho
Optimus L1 II Tri
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1 GHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 302vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- FM radio with RDS
- Document viewer
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1750 mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ440giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng122gvs105gTrọng lượng
Kích thước118 x 62.4 x 12 mmvs102.6 x 58.9 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ