Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 14 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One (HTC M7) 32GB Black sang trọng, lịch sự đại diện cho HTC One | vs | LG Nexus 5 16GB Black đại diện cho Nexus 5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.95inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 4Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI v5
- Beats Audio sound enhancement - 1/3'' sensor size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection, OIS - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, photo sphere
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Image/video editor - Document editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2300mAh | vs | Li-Po 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 143g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.4 x 68.2 x 9.3 mm | vs | 137.9 x 69.2 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC One vs Blackberry Q10 |
HTC One vs Galaxy S4 |
HTC One vs Galaxy S4 LTE |
HTC One vs RAZR D3 |
HTC One vs RAZR D1 |
HTC One vs Xperia L |
HTC One vs Xperia SP |
HTC One vs HTC First |
HTC One vs Galaxy Note III |
HTC One vs Lumia 925 |
HTC One vs Xperia ZR |
HTC One vs BlackBerry Q5 |
HTC One vs Galaxy S4 mini |
HTC One vs Galaxy S4 Active |
HTC One vs Lumia 1020 |
HTC One vs Galaxy S4 zoom |
HTC One vs Xperia Z Ultra |
HTC One vs Motorola Moto X |
HTC One vs LG G2 |
HTC One vs iPhone 5C |
HTC One vs iPhone 5S |
HTC One vs Xperia Z1 |
HTC One vs Lumia 1520 |
HTC One vs Lumia 1320 |
HTC One vs G Flex |
HTC One vs LG GX |
HTC One vs Galaxy S5 |
HTC One vs Xperia Z2 |
HTC One vs G Pro 2 |
HTC One vs lg g3 |
HTC One vs G Vista |
HTC One vs Galaxy S5 LTE-A |
HTC One vs HTC One M8 |
HTC One vs LG G2 Lite |
HTC One vs Asus Zenfone 6 |
HTC One vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One vs HTC One E9+ |
HTC One vs HTC One (M8) |
HTC One vs HTC One M9 |
HTC One vs HTC One M8s |
HTC One vs HTC One M9+ |
HTC One vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One vs HTC One ME |
HTC One SV vs HTC One |
HTC One SU vs HTC One |
HTC One SC vs HTC One |
HTC One ST vs HTC One |
HTC One VX vs HTC One |
HTC One X+ vs HTC One |
HTC One XL vs HTC One |
HTC One S vs HTC One |
HTC One X vs HTC One |
HTC One V vs HTC One |
Blackberry Z10 vs HTC One |
iPhone 5 vs HTC One |
iPhone 4S vs HTC One |
iPhone 4 vs HTC One |
I9105 Galaxy S II Plus vs HTC One |
Galaxy S III mini vs HTC One |
Galaxy S3 vs HTC One |
Galaxy Note II vs HTC One |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One |
Nexus 4 vs HTC One |
Galaxy Nexus vs HTC One |
Nexus S vs HTC One |
Lumia 520 vs HTC One |
Lumia 720 vs HTC One |
Nokia Lumia 822 vs HTC One |
Nokia Lumia 810 vs HTC One |
Nokia Lumia 920 vs HTC One |
Nokia Lumia 820 vs HTC One |
Lumia 900 vs HTC One |
Lumia 800 vs HTC One |
Optimus G Pro vs HTC One |
Xperia Z vs HTC One |
Xperia ZL vs HTC One |
Optimus L3 II vs HTC One |
Optimus L5 II vs HTC One |
Optimus L7 II vs HTC One |
HTC Butterfly vs HTC One |
MOTO XT882 vs HTC One |
LG GX500 vs HTC One |
LG GX300 vs HTC One |
Nexus 5 vs LG GX |
Nexus 5 vs Galaxy Note III Neo |
Nexus 5 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Nexus 5 vs Moto G Dual sim |
Nexus 5 vs Xperia Z1s |
Nexus 5 vs Xperia Z1 Compact |
Nexus 5 vs Galaxy S5 |
Nexus 5 vs Xperia M2 dual |
Nexus 5 vs Xperia Z2 |
Nexus 5 vs G2 mini |
Nexus 5 vs Lumia 630 |
Nexus 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
Nexus 5 vs lg g3 |
Nexus 5 vs One mini 2 |
Nexus 5 vs Blackberry Z3 |
Nexus 5 vs Blackberry Z30 |
Nexus 5 vs Zenfone 5 |
Nexus 5 vs Zenfone 6 |
Nexus 5 vs G Vista |
Nexus 5 vs LG G3 S |
Nexus 5 vs iPhone 6 |
Nexus 5 vs iPhone 6 Plus |
Nexus 5 vs Xperia Z3 |
Nexus 5 vs LG L60 |
Nexus 5 vs Motorola Nexus 6 |
Nexus 5 vs Xiaomi Redmi Note |
Nexus 5 vs Lenovo S930 |
Nexus 5 vs Vibe Z |
Nexus 5 vs Lenovo A516 |
Nexus 5 vs Lenovo A850 |
Nexus 5 vs Lenovo S850 |
Nexus 5 vs HTC One M8 |
Nexus 5 vs Xperia Z3 Compact |
Nexus 5 vs LG F60 |
Nexus 5 vs Galaxy A3 |
Nexus 5 vs LG G3 Dual-LTE |
Nexus 5 vs Motorola Moto Maxx |
Nexus 5 vs Moto G Dual SIM (2014) |
Nexus 5 vs Zenfone 5 Lite |
Nexus 5 vs HP Slate6 VoiceTab |
Nexus 5 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Nexus 5 vs ZTE Grand S II |
Nexus 5 vs OnePlus Two |
Nexus 5 vs OnePlus One |
Nexus 5 vs Lenovo S860 |
Nexus 5 vs Moto G 4G (2015) |
Nexus 5 vs Lumia 640 |
Nexus 5 vs Lumia 640 XL |
Nexus 5 vs HTC One M8s |
Nexus 5 vs PadFone mini 4G |
Nexus 5 vs LG Aka |
Nexus 5 vs Alcatel One Touch Flash |
Nexus 5 vs Alcatel One Touch Flash Plus |
Nexus 5 vs LG Spirit |
Nexus 5 vs Panasonic P81 |
Nexus 5 vs Micromax Canvas Nitro 2 |
Nexus 5 vs Panasonic Eluga L 4G |
Nexus 5 vs Xperia Z3+ |
Nexus 5 vs Xperia Z3+ Dual |
Nexus 5 vs G Pro 3 |
Nexus 5 vs LG Bello II |
Nexus 5 vs LG Tribute 2 |
Nexus 5 vs LG G Flex 3 |
Nexus 5 vs Nexus 5 (2015) |
Moto G vs Nexus 5 |
One Max vs Nexus 5 |
Vu 3 vs Nexus 5 |
Optimus L2 II vs Nexus 5 |
Lumia 1320 vs Nexus 5 |
Lumia 1520 vs Nexus 5 |
Xperia Z1 vs Nexus 5 |
iPhone 5S vs Nexus 5 |
iPhone 5C vs Nexus 5 |
LG G2 vs Nexus 5 |
Motorola Moto X vs Nexus 5 |
Xperia Z Ultra vs Nexus 5 |
Galaxy S4 zoom vs Nexus 5 |
Galaxy S4 Active vs Nexus 5 |
Galaxy S4 mini vs Nexus 5 |
Galaxy S4 vs Nexus 5 |
Blackberry Q10 vs Nexus 5 |
Blackberry Z10 vs Nexus 5 |
Xperia Z vs Nexus 5 |
BlackBerry Q5 vs Nexus 5 |
Xperia ZR vs Nexus 5 |
Xperia ZL vs Nexus 5 |
HTC One SV vs Nexus 5 |
HTC One SU vs Nexus 5 |
HTC One SC vs Nexus 5 |
HTC One ST vs Nexus 5 |
HTC One VX vs Nexus 5 |
HTC One X+ vs Nexus 5 |
Galaxy S3 vs Nexus 5 |
iPhone 5 vs Nexus 5 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 5 |
HTC One XL vs Nexus 5 |
HTC One S vs Nexus 5 |
HTC One X vs Nexus 5 |
HTC One V vs Nexus 5 |
LG GX500 vs Nexus 5 |
LG GX300 vs Nexus 5 |
iPhone 4S vs Nexus 5 |
Galaxy Note III vs Nexus 5 |
Galaxy S4 LTE vs Nexus 5 |
MOTO XT882 vs Nexus 5 |
iPhone 4 vs Nexus 5 |
Lumia 525 vs Nexus 5 |
Galaxy Grand 2 vs Nexus 5 |
DROID Ultra vs Nexus 5 |
G Flex vs Nexus 5 |
Thiết kế kim loại nguyên khối tinh tế, kiểu dáng mạnh mẽ.
Màn hình sắc nét, cho chất lượng hiển thị trung thực.
Âm thanh mạnh mẽ, sống động với Loa stereo kép (BoomSound).
Camera cho chất lượng ảnh tốt, nhờ công nghệ UltraPixel.
Cập nhật thông tin liên tục trên màn hình chính với BlinkFeed.(3.968 ngày trước)