Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 11 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) 16GB Black Mist màu sắc trang nhã đại diện cho Galaxy S4 | vs | LG Nexus 5 16GB Black đại diện cho Nexus 5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core) | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.95inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - S-Voice natural language commands and dictation - Smart Stay eye tracking - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, photo sphere
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Image/video editor - Document editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Po 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | vs | 137.9 x 69.2 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S4 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy S4 vs Galaxy Win I8550 |
Galaxy S4 vs Galaxy Trend II |
Galaxy S4 vs RAZR D3 |
Galaxy S4 vs RAZR D1 |
Galaxy S4 vs Xperia L |
Galaxy S4 vs Xperia SP |
Galaxy S4 vs HTC First |
Galaxy S4 vs Galaxy Note III |
Galaxy S4 vs Lumia 925 |
Galaxy S4 vs Lumia 928 |
Galaxy S4 vs Galaxy Core I8260 |
Galaxy S4 vs Galaxy Mega 6.3 |
Galaxy S4 vs Galaxy Mega 5.8 |
Galaxy S4 vs Xperia ZR |
Galaxy S4 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 vs Sky A800 |
Galaxy S4 vs Sky A850 |
Galaxy S4 vs Sky A830 |
Galaxy S4 vs Sky A840 |
Galaxy S4 vs Sky A810 |
Galaxy S4 vs Sky A820 |
Galaxy S4 vs Sky A860 |
Galaxy S4 vs Sky A870 |
Galaxy S4 vs Sky A880 |
Galaxy S4 vs Sky A840SP |
Galaxy S4 vs Lumia 625 |
Galaxy S4 vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 vs DROID Ultra |
Galaxy S4 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 vs LG G2 |
Galaxy S4 vs iPhone 5C |
Galaxy S4 vs iPhone 5S |
Galaxy S4 vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 vs Vu 3 |
Galaxy S4 vs One Max |
Galaxy S4 vs Moto G |
Galaxy S4 vs Galaxy S Duos |
Galaxy S4 vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 vs G2 mini |
Galaxy S4 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 vs lg g3 |
Galaxy S4 vs One mini 2 |
Galaxy S4 vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 vs G Vista |
Galaxy S4 vs LG G3 S |
Galaxy S4 vs iPhone 6 |
Galaxy S4 vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 vs Note Edge |
Galaxy S4 vs Galaxy S5 active |
Galaxy S4 vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 vs Motorola Nexus 6 |
Galaxy S4 vs Note 4 Duos |
Galaxy S4 vs Xiaomi Mi 3 |
Galaxy S4 vs Motorola Moto Maxx |
Galaxy S4 vs LG G2 Lite |
Galaxy S4 vs Galaxy A7 |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S5 |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Galaxy S4 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Galaxy S4 vs OnePlus Two |
Galaxy S4 vs OnePlus One |
Galaxy S4 vs Microsoft Lumia 1335 |
Galaxy S4 vs Microsoft Lumia 1330 |
Galaxy S4 vs Zenfone 2 |
Galaxy S4 vs Oppo R1C |
Galaxy S4 vs Oppo R1 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 |
Xperia Z vs Galaxy S4 |
Xperia ZL vs Galaxy S4 |
Galaxy S III mini vs Galaxy S4 |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 |
iPhone 5 vs Galaxy S4 |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 |
Galaxy Note vs Galaxy S4 |
iPhone 4S vs Galaxy S4 |
iPhone 4 vs Galaxy S4 |
HTC One vs Galaxy S4 |
Optimus G Pro vs Galaxy S4 |
HTC One SV vs Galaxy S4 |
HTC One SU vs Galaxy S4 |
HTC One SC vs Galaxy S4 |
HTC One ST vs Galaxy S4 |
HTC One VX vs Galaxy S4 |
HTC One X+ vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 |
HTC One XL vs Galaxy S4 |
HTC One S vs Galaxy S4 |
HTC One X vs Galaxy S4 |
HTC One V vs Galaxy S4 |
Lumia 900 vs Galaxy S4 |
Optimus L3 II vs Galaxy S4 |
Optimus L5 II vs Galaxy S4 |
Optimus L7 II vs Galaxy S4 |
Lumia 720 vs Galaxy S4 |
Sony Xperia J vs Galaxy S4 |
Sony Xperia V vs Galaxy S4 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy S4 |
Sony Xperia E vs Galaxy S4 |
Sony Xperia TL vs Galaxy S4 |
Sony Xperia TX vs Galaxy S4 |
Sony Xperia T vs Galaxy S4 |
Sony Xperia SL vs Galaxy S4 |
Sony Xperia S vs Galaxy S4 |
Sony Xperia P vs Galaxy S4 |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S4 |
Lumia 520 vs Galaxy S4 |
Lumia 505 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 |
Lumia 610 vs Galaxy S4 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 |
LG Optimus G vs Galaxy S4 |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 |
Nexus 5 vs LG GX |
Nexus 5 vs Galaxy Note III Neo |
Nexus 5 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Nexus 5 vs Moto G Dual sim |
Nexus 5 vs Xperia Z1s |
Nexus 5 vs Xperia Z1 Compact |
Nexus 5 vs Galaxy S5 |
Nexus 5 vs Xperia M2 dual |
Nexus 5 vs Xperia Z2 |
Nexus 5 vs G2 mini |
Nexus 5 vs Lumia 630 |
Nexus 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
Nexus 5 vs lg g3 |
Nexus 5 vs One mini 2 |
Nexus 5 vs Blackberry Z3 |
Nexus 5 vs Blackberry Z30 |
Nexus 5 vs Zenfone 5 |
Nexus 5 vs Zenfone 6 |
Nexus 5 vs G Vista |
Nexus 5 vs LG G3 S |
Nexus 5 vs iPhone 6 |
Nexus 5 vs iPhone 6 Plus |
Nexus 5 vs Xperia Z3 |
Nexus 5 vs LG L60 |
Nexus 5 vs Motorola Nexus 6 |
Nexus 5 vs Xiaomi Redmi Note |
Nexus 5 vs Lenovo S930 |
Nexus 5 vs Vibe Z |
Nexus 5 vs Lenovo A516 |
Nexus 5 vs Lenovo A850 |
Nexus 5 vs Lenovo S850 |
Nexus 5 vs HTC One M8 |
Nexus 5 vs Xperia Z3 Compact |
Nexus 5 vs LG F60 |
Nexus 5 vs Galaxy A3 |
Nexus 5 vs LG G3 Dual-LTE |
Nexus 5 vs Motorola Moto Maxx |
Nexus 5 vs Moto G Dual SIM (2014) |
Nexus 5 vs Zenfone 5 Lite |
Nexus 5 vs HP Slate6 VoiceTab |
Nexus 5 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Nexus 5 vs ZTE Grand S II |
Nexus 5 vs OnePlus Two |
Nexus 5 vs OnePlus One |
Nexus 5 vs Lenovo S860 |
Nexus 5 vs Moto G 4G (2015) |
Nexus 5 vs Lumia 640 |
Nexus 5 vs Lumia 640 XL |
Nexus 5 vs HTC One M8s |
Nexus 5 vs PadFone mini 4G |
Nexus 5 vs LG Aka |
Nexus 5 vs Alcatel One Touch Flash |
Nexus 5 vs Alcatel One Touch Flash Plus |
Nexus 5 vs LG Spirit |
Nexus 5 vs Panasonic P81 |
Nexus 5 vs Micromax Canvas Nitro 2 |
Nexus 5 vs Panasonic Eluga L 4G |
Nexus 5 vs Xperia Z3+ |
Nexus 5 vs Xperia Z3+ Dual |
Nexus 5 vs G Pro 3 |
Nexus 5 vs LG Bello II |
Nexus 5 vs LG Tribute 2 |
Nexus 5 vs LG G Flex 3 |
Nexus 5 vs Nexus 5 (2015) |
Moto G vs Nexus 5 |
One Max vs Nexus 5 |
Vu 3 vs Nexus 5 |
Optimus L2 II vs Nexus 5 |
Lumia 1320 vs Nexus 5 |
Lumia 1520 vs Nexus 5 |
Xperia Z1 vs Nexus 5 |
iPhone 5S vs Nexus 5 |
iPhone 5C vs Nexus 5 |
LG G2 vs Nexus 5 |
Motorola Moto X vs Nexus 5 |
Xperia Z Ultra vs Nexus 5 |
Galaxy S4 zoom vs Nexus 5 |
Galaxy S4 Active vs Nexus 5 |
Galaxy S4 mini vs Nexus 5 |
Blackberry Q10 vs Nexus 5 |
Blackberry Z10 vs Nexus 5 |
Xperia Z vs Nexus 5 |
BlackBerry Q5 vs Nexus 5 |
Xperia ZR vs Nexus 5 |
HTC One vs Nexus 5 |
Xperia ZL vs Nexus 5 |
HTC One SV vs Nexus 5 |
HTC One SU vs Nexus 5 |
HTC One SC vs Nexus 5 |
HTC One ST vs Nexus 5 |
HTC One VX vs Nexus 5 |
HTC One X+ vs Nexus 5 |
Galaxy S3 vs Nexus 5 |
iPhone 5 vs Nexus 5 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 5 |
HTC One XL vs Nexus 5 |
HTC One S vs Nexus 5 |
HTC One X vs Nexus 5 |
HTC One V vs Nexus 5 |
LG GX500 vs Nexus 5 |
LG GX300 vs Nexus 5 |
iPhone 4S vs Nexus 5 |
Galaxy Note III vs Nexus 5 |
Galaxy S4 LTE vs Nexus 5 |
MOTO XT882 vs Nexus 5 |
iPhone 4 vs Nexus 5 |
Lumia 525 vs Nexus 5 |
Galaxy Grand 2 vs Nexus 5 |
DROID Ultra vs Nexus 5 |
G Flex vs Nexus 5 |
+Hiệu suất cao, cấu hình cao cấp và mức giá siêu mềm mại khiến cho Nexus 5 không chỉ là con dế không khóa tốt nhất thị trường hiện nay mà còn là gương mặt xuất chúng nhất của họ máy Nexus.(3.826 ngày trước)