Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire Eye (5 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.276 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình lớn, chất lượng hiển thị cao giúp người dùng chơi game đã hơn(3.430 ngày trước)
nijianhapkhauHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.436 ngày trước)
anht401Màn hình lớn, chất lượng hiển thị cao giúp người dùng chơi game đã hơn, xem phim hấp dẫn và lôi cuốn hơn(3.486 ngày trước)
meoca212nhiều ứng dụng và tính năng hơn(3.489 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 535 (2 ý kiến)
trangvth88Ít tiền dùng Lumia 535 là ổn rồi, trông hợp thời trang , hợp túi tiền(3.471 ngày trước)
hoalacanh2Chơi game mượt lắm. pin ko nóng ko phồng rất chi là bền pin(3.500 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire Eye Blue (for AT&T) đại diện cho Desire Eye | vs | Microsoft Lumia 535 Orange đại diện cho Lumia 535 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Microsoft | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
- Google Drive (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic -Nano-SIM - IPX7 certified - dust proof and water resistant up to 1 meter and 30 minutes - HTC Sense 6 UI | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- 15 GB free OneDrive storage - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2400mAh | vs | Li-Ion 1905mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 530giờ | vs | 552giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam | vs | • Cam | Màu | |||||
Trọng lượng | 154g | vs | 146g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 151.7 x 73.8 x 8.5 mm | vs | 140.2 x 72.4 x 8.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire Eye vs HTC One M8 |
Desire Eye vs Lumia 535 dual sim |
Desire Eye vs Xperia E4g |
Desire Eye vs Xperia E4g Dual |
Desire 816 vs Desire Eye |
Zenfone 6 vs Desire Eye |
Zenfone 5 vs Desire Eye |
One Max vs Desire Eye |
Xperia E3 vs Desire Eye |
Blackberry Z3 vs Desire Eye |
iPhone 5C vs Desire Eye |
Galaxy Alpha vs Desire Eye |
Xperia Z2 vs Desire Eye |