Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR D3 (2 ý kiến)
dungsonBOSTONEMàn hình của smartphone này ít bám vân tay và chống bám bụi trong quá trình sử dụng.(3.837 ngày trước)
hoacodonbí hiểm, mạnh mẽ phong cách hơn(4.016 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC First (3 ý kiến)
luanlovely6hữu ích cho doanh nhân cũng như người thành đạt(3.828 ngày trước)
hakute6Cảm ứng tốt! camera chuẩn! cầm vừa tay!(3.828 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế kim loại nguyên khối tinh tế, kiểu dáng mạnh mẽ.(3.871 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR D3 XT919 Black đại diện cho RAZR D3 | vs | HTC First Black mạnh mẽ, cá tính đại diện cho HTC First | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Facebook Home UI
- Geo-tagging, touch focus, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - Dropbox (25 GB storage) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.3 x 59.8 x 9.8 mm | vs | 126 x 65 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
RAZR D3 vs RAZR D1 |
RAZR D3 vs Xperia L |
RAZR D3 vs Xperia SP |
RAZR D3 vs Lucid2 VS870 |
Galaxy S4 vs RAZR D3 |
Blackberry Q10 vs RAZR D3 |
HTC One vs RAZR D3 |
Optimus L3 II vs RAZR D3 |
Optimus L5 II vs RAZR D3 |
Optimus L7 II vs RAZR D3 |
Lumia 720 vs RAZR D3 |
Blackberry Z10 vs RAZR D3 |
Xperia Z vs RAZR D3 |
Xperia ZL vs RAZR D3 |
HTC One SV vs RAZR D3 |
HTC One SU vs RAZR D3 |
HTC One SC vs RAZR D3 |
HTC One ST vs RAZR D3 |
HTC One VX vs RAZR D3 |
HTC One X+ vs RAZR D3 |
iPhone 5 vs RAZR D3 |
HTC One XL vs RAZR D3 |
HTC One S vs RAZR D3 |
HTC One X vs RAZR D3 |
HTC One V vs RAZR D3 |
iPhone 4S vs RAZR D3 |
iPhone 4 vs RAZR D3 |
Galaxy Trend II vs RAZR D3 |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D3 |
Xperia SP vs HTC First |
Xperia L vs HTC First |
RAZR D1 vs HTC First |
Galaxy S4 vs HTC First |
Blackberry Q10 vs HTC First |
HTC One vs HTC First |
Optimus L3 II vs HTC First |
Optimus L5 II vs HTC First |
Optimus L7 II vs HTC First |
Lumia 720 vs HTC First |
Blackberry Z10 vs HTC First |
Xperia Z vs HTC First |
Xperia ZL vs HTC First |
HTC One SV vs HTC First |
HTC One SU vs HTC First |
HTC One SC vs HTC First |
HTC One ST vs HTC First |
HTC One VX vs HTC First |
HTC One X+ vs HTC First |
iPhone 5 vs HTC First |
HTC One XL vs HTC First |
HTC One S vs HTC First |
HTC One X vs HTC First |
HTC One V vs HTC First |
iPhone 4S vs HTC First |
iPhone 4 vs HTC First |
Lucid2 VS870 vs HTC First |
Galaxy Trend II vs HTC First |
Galaxy S4 LTE vs HTC First |
HTC Butterfly vs HTC First |