Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Lucid2 VS870 (4 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikecấu hình quá thấp, màn hình nhỏ(3.560 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6trông nó thời trang đấy chứ, mà dễ sử dụng, tôi thích nó thế thôi.(3.699 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123LG Lucid 2 là một sản phẩm được thiết kế đẹp, bắt mắt cùng với chất lượng lắp ráp tốt : một thiết bị “ưa nhìn” và “vừa tay”.(3.774 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonminh nghe don doi nay bi loi hay sao y(3.887 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC First (4 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp,nhiều chức năng vượt trội(3.154 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6máy nhỏ gọn,phù hợp túi tiền,thích hợp cho mọi người(3.560 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6hiển thị màu đen hoàn hảo, độ tương phản cao, không bị lóa(3.699 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6co cau hinh tot hon va chay androi dung thich hon(3.742 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Lucid2 VS870 Verizon đại diện cho Lucid2 VS870 | vs | HTC First Black mạnh mẽ, cá tính đại diện cho HTC First | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu AH-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document editor - Video editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Facebook Home UI
- Geo-tagging, touch focus, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - Dropbox (25 GB storage) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2460 mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 126 x 65 x 8.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xperia SP vs Lucid2 VS870 | ![]() | ![]() |
Xperia L vs Lucid2 VS870 | ![]() | ![]() |
RAZR D1 vs Lucid2 VS870 | ![]() | ![]() |
RAZR D3 vs Lucid2 VS870 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend II vs Lucid2 VS870 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lucid2 VS870 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pocket Neo S5310 vs Lucid2 VS870 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star S5280 vs Lucid2 VS870 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Plus S5303 vs Lucid2 VS870 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia SP vs HTC First |
![]() | ![]() | Xperia L vs HTC First |
![]() | ![]() | RAZR D1 vs HTC First |
![]() | ![]() | RAZR D3 vs HTC First |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs HTC First |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One vs HTC First |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs HTC First |
![]() | ![]() | Optimus L5 II vs HTC First |
![]() | ![]() | Optimus L7 II vs HTC First |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs HTC First |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs HTC First |
![]() | ![]() | Xperia Z vs HTC First |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One SV vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One SU vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One SC vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One ST vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs HTC First |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One XL vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One S vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One X vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One V vs HTC First |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs HTC First |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs HTC First |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs HTC First |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs HTC First |