Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus L5 II (2 ý kiến)
chiocoshopnếu nói phải lựa chọn giữa LG và Motorola tôi sẽ lựa chọn LG(3.985 ngày trước)
dailydaumo1thanh lịch đẳng cấp tao nhã thiết kế đẹp mắt(4.103 ngày trước)
Ý kiến của người chọn RAZR D3 (1 ý kiến)
dungsonBOSTONENắp lưng của RAZR D3 sử dụng chất liệu cứng cáp và khá bền nhưng dễ bám vân tay (dù thế vẫn có thể lau sạch một cách dễ dàng).(3.837 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L5 II E460 Black đại diện cho Optimus L5 II | vs | Motorola RAZR D3 XT919 Black đại diện cho RAZR D3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - FM radio with RDS
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 103g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.5 x 62.2 x 9.2 mm | vs | 119.3 x 59.8 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus L5 II vs Optimus L3 II |
Optimus L5 II vs HTC One |
Optimus L5 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L5 II vs Galaxy S4 |
Optimus L5 II vs RAZR D1 |
Optimus L5 II vs Xperia L |
Optimus L5 II vs Xperia SP |
Optimus L5 II vs HTC First |
Optimus L7 II vs Optimus L5 II |
Optimus G Pro vs Optimus L5 II |
Optimus F5 vs Optimus L5 II |
Optimus F7 vs Optimus L5 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L5 II |
LG Optimus G vs Optimus L5 II |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus L5 II |
LG Optimus L5 vs Optimus L5 II |
LG Optimus L3 vs Optimus L5 II |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L5 II |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L5 II |
LG Optimus LTE2 vs Optimus L5 II |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L5 II |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L5 II |
Optimus Net Dual vs Optimus L5 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L5 II |
Optimus Net vs Optimus L5 II |
Optimus Pro vs Optimus L5 II |
Optimus 7Q vs Optimus L5 II |
LG Optimus 7 vs Optimus L5 II |
LG Optimus vs Optimus L5 II |
Optimus Chic vs Optimus L5 II |
Optimus Black vs Optimus L5 II |
Optimus Q2 vs Optimus L5 II |
Optimus One vs Optimus L5 II |
LG Optimus 3D vs Optimus L5 II |
LG Optimus 2x vs Optimus L5 II |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus L5 II |
Galaxy Young S6310 vs Optimus L5 II |
Rex 60 C3312R vs Optimus L5 II |
Rex 70 S3802 vs Optimus L5 II |
Rex 80 S5222R vs Optimus L5 II |
Rex 90 S5292 vs Optimus L5 II |
Asha 310 vs Optimus L5 II |
Lumia 520 vs Optimus L5 II |
Lumia 720 vs Optimus L5 II |
Blackberry Z10 vs Optimus L5 II |
Xperia Z vs Optimus L5 II |
Xperia ZL vs Optimus L5 II |
RAZR D3 vs RAZR D1 |
RAZR D3 vs Xperia L |
RAZR D3 vs Xperia SP |
RAZR D3 vs Lucid2 VS870 |
RAZR D3 vs HTC First |
Galaxy S4 vs RAZR D3 |
Blackberry Q10 vs RAZR D3 |
HTC One vs RAZR D3 |
Optimus L3 II vs RAZR D3 |
Optimus L7 II vs RAZR D3 |
Lumia 720 vs RAZR D3 |
Blackberry Z10 vs RAZR D3 |
Xperia Z vs RAZR D3 |
Xperia ZL vs RAZR D3 |
HTC One SV vs RAZR D3 |
HTC One SU vs RAZR D3 |
HTC One SC vs RAZR D3 |
HTC One ST vs RAZR D3 |
HTC One VX vs RAZR D3 |
HTC One X+ vs RAZR D3 |
iPhone 5 vs RAZR D3 |
HTC One XL vs RAZR D3 |
HTC One S vs RAZR D3 |
HTC One X vs RAZR D3 |
HTC One V vs RAZR D3 |
iPhone 4S vs RAZR D3 |
iPhone 4 vs RAZR D3 |
Galaxy Trend II vs RAZR D3 |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D3 |