Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Rex 80 S5222R hay Rex 60 C3312R, Rex 80 S5222R vs Rex 60 C3312R

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Rex 80 S5222R hay Rex 60 C3312R đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Rex 80 S5222R Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 80 S5222R Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 80 S5222R Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 80 S5222R White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 60 C3312R Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Samsung Rex 60 C3312R Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 60 C3312R White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Rex 80 S5222R (1 ý kiến)
hoccodon6có vẻ nhỉnh hơn chút ít, tuy nhiên nếu bạn quen dùng(3.692 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Rex 60 C3312R (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Rex 80 S5222R Black
đại diện cho
Rex 80 S5222R
vsSamsung Rex 60 C3312R Blue
đại diện cho
Rex 60 C3312R
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvs30MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- Organizer
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước102 x 58 x 11.5 mmvs101.8 x 55 x 12.2 mmKích thước
D

Đối thủ