Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Rex 90 S5292 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Rex 60 C3312R (1 ý kiến)
hoccodon6khi dùng sẽ thấy sành điệu hơn hợp tâm lí người dùng(3.692 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Rex 90 S5292 đại diện cho Rex 90 S5292 | vs | Samsung Rex 60 C3312R Blue đại diện cho Rex 60 C3312R | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 30MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS applications
- MP4/H.263 player - MP3/eAAC+/WAV player - Organizer - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 61.9 x 11.9 mm | vs | 101.8 x 55 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Rex 90 S5292 vs Rex 80 S5222R |
Rex 90 S5292 vs Rex 70 S3802 |
Rex 90 S5292 vs Galaxy Young S6310 |
Rex 90 S5292 vs Galaxy Fame S6810 |
Rex 90 S5292 vs Optimus F7 |
Rex 90 S5292 vs Optimus F5 |
Rex 90 S5292 vs Optimus G Pro |
Rex 90 S5292 vs Optimus L7 II |
Rex 90 S5292 vs Optimus L5 II |
Rex 90 S5292 vs Optimus L3 II |
Asha 310 vs Rex 90 S5292 |
Lumia 520 vs Rex 90 S5292 |
Rex 60 C3312R vs Galaxy Young S6310 |
Rex 60 C3312R vs Galaxy Fame S6810 |
Rex 60 C3312R vs Optimus F7 |
Rex 60 C3312R vs Optimus F5 |
Rex 60 C3312R vs Optimus G Pro |
Rex 60 C3312R vs Optimus L7 II |
Rex 60 C3312R vs Optimus L5 II |
Rex 60 C3312R vs Optimus L3 II |
Rex 70 S3802 vs Rex 60 C3312R |
Rex 80 S5222R vs Rex 60 C3312R |
Asha 310 vs Rex 60 C3312R |
Lumia 520 vs Rex 60 C3312R |