Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX10 IS hay Panasonic DMC-FZ200, Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX10 IS hay Panasonic DMC-FZ200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon SX10 IS
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-FZ200
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
3
6
Canon SX10 IS
Panasonic DMC-FZ200

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Panasonic Lumix DMC-FZ200
Giá: 8.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (2 ý kiến)
quangtiencapitanLà mẫu máy siêu zoom 20x nhưng Canon PowerShot SX10 IS có ngoại hình khá nhỏ gọn và gợi cảm.(3.692 ngày trước)
cuongjonstone123SX10 IS có ngoại hình khá dễ nhìn, với nhiều đường cong và thân hình nhỏ gọn.(3.853 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ200 (3 ý kiến)
heou1214Hiệu suất của máy cũng khá vững chắc, với thời gian khởi động và xử lý từng tấm ảnh chụp cực kì nhanh chóng(3.188 ngày trước)
thienbao2011Giữ nguyên độ zoom quang học 24x (mức này vẫn còn tương đối mạnh) giống như các máy Lumix hiện có, nhưng giữ khẩu độ tối đa là hằng số f/2.8(3.220 ngày trước)
vothiminhThông số kĩ thuật tốt hơn: tốc độ chụp tốt hơn, dải ISO rộng hơn, zoom quang tốt hơn(4.370 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX10 IS
vsPanasonic Lumix DMC-FZ200
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ200
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera560gvs588gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)124x88.3x86.9vs125 x 87 x 110 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs70Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO80 - 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28mm - 560mmvs25 – 600 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.7vsF2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 sec – 1/3200 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs24xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ