Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX10 IS hay Leica D-Lux 6, Canon SX10 IS vs Leica D-Lux 6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX10 IS hay Leica D-Lux 6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Leica D-Lux 6
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (2 ý kiến)
quangtiencapitanKhông chỉ chụp xa tốt, ống kính của SX10 IS còn rất giỏi trong chụp rộng, với dải tiêu cự 28-560 mm, nhưng không làm ảnh hưởng quá nhiều đến thân hình nhỏ gọn của nó.(3.692 ngày trước)
cuongjonstone123Các phím bấm ở mặt sau được bố trí hợp lý, giúp người dùng có thể dễ dàng sử dụng máy bằng một tay.(3.854 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica D-Lux 6 (4 ý kiến)
heou1214ở khẩu f1.4 hình sẽ hơi soft và viền tím nhẹ nếu coi ở độ phóng đại 100% tuy nhiên ở kích thước in thông thường và coi trên web thì nhược điểm này sẽ không thể hiện rõ.(3.189 ngày trước)
thienbao2011Máy dễ dàng đạt tốc độ 1/60s ở f1.4 với ISO 400-800(3.224 ngày trước)
tramlikegiá cả hợp lý, hợp túi tiền của mọi người ... mẫu mã đáng iêu hơn(3.793 ngày trước)
vothiminhTốc độ chụp tốt hơn, khẩu độ rất rộng, thiết kế đẹp và mang phong cách cổ điển(4.371 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX10 IS
vsLeica D-Lux 6
đại diện cho
Leica D-Lux 6
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera560gvs298gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)124x88.3x86.9vs111 x 68 x 46 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs70Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs10.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO80 - 1600vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28mm - 560mmvs24 – 90 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.7vsF1.4 - F2.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 sec – 1/3200 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs3.8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.5xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: Venus EngineTính năng khác
D

Đối thủ