Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (2 ý kiến)
quangtiencapitanKhông chỉ chụp xa tốt, ống kính của SX10 IS còn rất giỏi trong chụp rộng, với dải tiêu cự 28-560 mm, nhưng không làm ảnh hưởng quá nhiều đến thân hình nhỏ gọn của nó.(3.692 ngày trước)
Mở rộng
cuongjonstone123Các phím bấm ở mặt sau được bố trí hợp lý, giúp người dùng có thể dễ dàng sử dụng máy bằng một tay.(3.854 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica D-Lux 6 (4 ý kiến)
heou1214ở khẩu f1.4 hình sẽ hơi soft và viền tím nhẹ nếu coi ở độ phóng đại 100% tuy nhiên ở kích thước in thông thường và coi trên web thì nhược điểm này sẽ không thể hiện rõ.(3.189 ngày trước)
Mở rộng
thienbao2011Máy dễ dàng đạt tốc độ 1/60s ở f1.4 với ISO 400-800(3.224 ngày trước)
tramlikegiá cả hợp lý, hợp túi tiền của mọi người ... mẫu mã đáng iêu hơn(3.793 ngày trước)
vothiminhTốc độ chụp tốt hơn, khẩu độ rất rộng, thiết kế đẹp và mang phong cách cổ điển(4.371 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX10 IS | vs | Leica D-Lux 6 đại diện cho Leica D-Lux 6 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 560g | vs | 298g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124x88.3x86.9 | vs | 111 x 68 x 46 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO80 - 1600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28mm - 560mm | vs | 24 – 90 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.7 | vs | F1.4 - F2.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 sec – 1/3200 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 3.8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.5x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Venus Engine | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon SX10 IS vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX10 IS vs Casio EX-ZS100 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 20 |
Canon SX10 IS vs Samsung EX2F |
Canon SX10 IS vs Lumix DMC-LX7 |
Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon SX10 IS vs FinePix X100 |
Canon SX10 IS vs Fujifilm F800EXR |
Canon SX10 IS vs Nikon P7700 |
Canon SX10 IS vs PowerShot S110 |
Canon SX10 IS vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 |
Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX10 IS |
Canon SX20 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX130 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
Fujifilm HS11 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-FZ38 vs Canon SX10 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX10 IS |
Canon G12 vs Canon SX10 IS |
DSC-RX100 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-HX10V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX10 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-WX10 vs Canon SX10 IS |
Canon S95 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX10 IS |
Nikon S100 vs Canon SX10 IS |
Canon S100 vs Canon SX10 IS |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS |
Olympus XZ-1 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX10 IS |
Leica D-Lux 6 vs Canon IXUS 135 |
Leica D-Lux 6 vs DSC-RX100 II |
Leica D-Lux 6 vs Panasonic DMC-LF1 |
Leica D-Lux 6 vs Cybershot DSC-W830 |
Leica D-Lux 6 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Leica D-Lux 6 vs Leica C (Typ 112) |
Leica D-Lux 6 vs Coolpix L320 |
Nikon P7700 vs Leica D-Lux 6 |
FinePix X100 vs Leica D-Lux 6 |
Lumix DMC-LX7 vs Leica D-Lux 6 |
Leica V-Lux 20 vs Leica D-Lux 6 |
Leica V-Lux 40 vs Leica D-Lux 6 |
DSC-RX100 vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-HX10V vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-TX100V vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-TX10 vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-WX10 vs Leica D-Lux 6 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-HX100V vs Leica D-Lux 6 |