Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 8.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX260 HS (1 ý kiến)
cuongjonstone123Khả năng chiếu sáng của đèn flash tối đa trên 7m, giúp mẫu máy này bắt hình ảnh rộng hơn, nhưng với không gian tối và rộng, dường như ánh sáng từ đền của máy “bị nuốt”, hình ảnh thiếu sáng.(3.870 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ200 (3 ý kiến)
heou1214cho ra những hình ảnh tuyệt vời với rất ít sai sót(3.188 ngày trước)
thienbao2011Hiệu suất của máy cũng khá vững chắc, với thời gian khởi động và xử lý từng tấm ảnh chụp cực kì nhanh chóng(3.220 ngày trước)
vothiminhZoom quang và khẩu độ tốt, máy thiết kế bắt mắt hơn(4.347 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX260 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX260 HS | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ200 đại diện cho Panasonic DMC-FZ200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 231g | vs | 588g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 61 x 33 mm | vs | 125 x 87 x 110 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 500 mm | vs | 25 – 600 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F6.8 | vs | F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/3200 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX260 HS vs Canon SX240 HS |
Canon SX260 HS vs Canon A2400 IS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon SX260 HS vs Canon A810 |
Canon SX260 HS vs Canon A2300 |
Canon SX260 HS vs Canon A1300 |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX200V |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX30V |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX20V |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX10V |
Canon SX260 HS vs Olympus SZ-31MR iHS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX210 IS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX10 IS |
Canon SX260 HS vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX260 HS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX260 HS vs Lumix DMC-LX7 |
Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-FZ60 |
Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-SZ5 |
Canon SX260 HS vs Canon SX500 IS |
Canon SX260 HS vs Nikon S800c |
Canon SX260 HS vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon SX260 HS vs Canon PowerShot G15 |
Canon A3400 IS vs Canon SX260 HS |
Canon A4000 IS vs Canon SX260 HS |
Nikon L26 vs Canon SX260 HS |
Nikon S30 vs Canon SX260 HS |
Coolpix L810 vs Canon SX260 HS |
Nikon S6300 vs Canon SX260 HS |
Nikon S3300 vs Canon SX260 HS |
Nikon S4300 vs Canon SX260 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon SX260 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon SX260 HS |
Sony DSC-WX50 vs Canon SX260 HS |
Pentax VS20 vs Canon SX260 HS |
Kodak M750 vs Canon SX260 HS |
Olympus VG-160 vs Canon SX260 HS |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon SX260 HS |
Olympus SZ-12 vs Canon SX260 HS |
Sony DSC-W620 vs Canon SX260 HS |
Sony DSC-W610 vs Canon SX260 HS |
Sony DSC-W650 vs Canon SX260 HS |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon SX260 HS |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon SX260 HS |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon SX260 HS |
Panasonic DMC-S2 vs Canon SX260 HS |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon SX260 HS |
Casio EX-ZR15 vs Canon SX260 HS |
Fujifilm T400 vs Canon SX260 HS |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon SX260 HS |
Fujifilm JZ200 vs Canon SX260 HS |
Fujifilm JZ100 vs Canon SX260 HS |
Fujifilm F660EXR vs Canon SX260 HS |
Fujifilm F750EXR vs Canon SX260 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon SX260 HS |
Fujifilm JX550 vs Canon SX260 HS |
Fujifilm JX500 vs Canon SX260 HS |
Samsung DV300F vs Canon SX260 HS |
Exilim EX-ZR200 vs Canon SX260 HS |
Ricoh CX6 vs Canon SX260 HS |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon SX260 HS |
Nikon P310 vs Canon SX260 HS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX260 HS |
Sony DSC-HX9V vs Canon SX260 HS |
Nikon S9300 vs Canon SX260 HS |
Panasonic DMC-FZ200 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ200 vs Leica V-Lux 4 |
Panasonic DMC-FZ200 vs PowerShot SX50 HS |
Panasonic DMC-FZ200 vs DSC-RX100 II |
Panasonic DMC-FZ200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ200 vs Olympus Stylus 1 |
Panasonic DMC-FZ200 vs Sony DSC-RX10 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Nikon P5100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ200 |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Nikon S9300 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX10V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-TX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-WX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Lumix DMC-LX7 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Leica V-Lux 20 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Leica V-Lux 40 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
Leica V-Lux 2 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ200 |