Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX130 IS (1 ý kiến)

tramlikechất lượng hình ảnh khá đẹp và màu sắc đẹp(3.952 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (3 ý kiến)

quangtiencapitanTùy vào điều kiện chụp, Canon PowerShot SX10 IS có thể tái tạo màu sắc rất chuẩn xác và sống động, với độ sắc nét cao của các chi tiết.(3.851 ngày trước)

cuongjonstone123ảnh chụp khi không zoom cho chất lượng ổn định và cao nhất.(4.012 ngày trước)
vothiminhThiết kế mạnh mẽ hơn, có khẩu độ và zoom tốt hơn(4.530 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX130 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX130 IS | vs | Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX10 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 307g | vs | 560g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113.3 x 73.2 x 45.8mm | vs | 124x88.3x86.9 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | ISO80 - 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5-60mm | vs | 28mm - 560mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.6 | vs | F2.8 - F5.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2500 sec | vs | 15 sec – 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX130 IS vs Fujifilm 2800 Zoom | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Coolpix S6100 | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Sony DSC-H20 | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm SL300 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Casio EX-P700 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Casio EX-ZS100 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 40 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 20 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Samsung EX2F |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs FinePix X100 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Fujifilm F800EXR |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon SX20 IS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm HS11 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ38 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Canon SX10 IS |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX10 IS |