Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 8.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX10 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ200 (2 ý kiến)

heou1214Người dùng có thể sử dụng các nút này tùy chỉnh trực tiếp một loạt các cài đặt chụp, bên cạnh đó còn có một nút Quick Menu ở mặt sau cũng cho phép người dùng mở một menu trong đó hiện ra các thông số chụp chính của máy ảnh(3.336 ngày trước)
Mở rộng

thienbao2011Có khẩu độ ống kính là một hằng số f/2.8 cung cấp tốc độ màn trập nhanh hơn và các thiết lập ISO thấp hơn ngay cả khi chụp ở tầm xa nhất đối với loại máy 24x zoom(3.368 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX10 đại diện cho Sony DSC-TX10 | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ200 đại diện cho Panasonic DMC-FZ200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 133g | vs | 588g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96 x 56 x 18 mm | vs | 125 x 87 x 110 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 type(7.75mm) CMOS Sensor | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 100 mm | vs | 25 – 600 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F4.6 | vs | F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/1600 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • 3D Movie | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-W690 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Samsung MV900F | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Leica D-Lux 6 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Panasonic DMC-FZ60 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Leica V-Lux 4 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs PowerShot SX50 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs DSC-RX100 II |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Sony DSC-RX10 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Nikon P5100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 20 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 40 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | Leica V-Lux 2 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ200 |