Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (2 ý kiến)
quangtiencapitanVỏ máy bằng nhựa nhưng mang lại cảm giác rất thoải mái cho người dùng khi cầm máy, trong khi phím chụp màu bạc và hotshoe màu đen trên đỉnh máy là những chi tiết góp phần làm tăng thêm nét đẹp thẩm mỹ cho SX10 IS.(3.695 ngày trước)
Mở rộng
cuongjonstone123Về tính năng, phải nói đến đầu tiên chính là ống kính có mức zoom quang học lên tới 20x(3.857 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica V-Lux 20 (3 ý kiến)
banhanggiatot24hcam giac thoai mai khi cam may, ong kinh zoom lon.(3.664 ngày trước)
tramlikehieu qua hon, manh me hon, ca tinh hon(3.796 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn, tốc độ chụp tốt, hỗ trợ kết nối wifi(4.374 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX10 IS | vs | Leica V-Lux 20 đại diện cho Leica V-Lux 20 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 560g | vs | 196g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124x88.3x86.9 | vs | 103 x 62 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 15 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.33 CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO80 - 1600 | vs | Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28mm - 560mm | vs | f=4.1-49.2mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.7 | vs | F3.3 - 4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 sec – 1/3200 sec | vs | 60-1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Wifi | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX10 IS vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX10 IS vs Casio EX-ZS100 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX10 IS vs Samsung EX2F |
Canon SX10 IS vs Lumix DMC-LX7 |
Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon SX10 IS vs FinePix X100 |
Canon SX10 IS vs Fujifilm F800EXR |
Canon SX10 IS vs Nikon P7700 |
Canon SX10 IS vs Leica D-Lux 6 |
Canon SX10 IS vs PowerShot S110 |
Canon SX10 IS vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 |
Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX10 IS |
Canon SX20 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX130 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
Fujifilm HS11 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-FZ38 vs Canon SX10 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX10 IS |
Canon G12 vs Canon SX10 IS |
DSC-RX100 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-HX10V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX10 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-WX10 vs Canon SX10 IS |
Canon S95 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX10 IS |
Nikon S100 vs Canon SX10 IS |
Canon S100 vs Canon SX10 IS |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS |
Olympus XZ-1 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX10 IS |
Leica V-Lux 20 vs Leica D-LUX 3 |
Leica V-Lux 20 vs Panasonic DMC-FX30 |
Leica V-Lux 20 vs Lumix DMC-LX7 |
Leica V-Lux 20 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Leica V-Lux 20 vs FinePix X100 |
Leica V-Lux 20 vs Nikon P7700 |
Leica V-Lux 20 vs Leica V-Lux 4 |
Leica V-Lux 20 vs Leica D-Lux 6 |
Leica V-Lux 40 vs Leica V-Lux 20 |
Leica V-Lux 2 vs Leica V-Lux 20 |
Leica D-LUX 5 vs Leica V-Lux 20 |
Olympus VR-360 (VR360) vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-FH25 vs Leica V-Lux 20 |
Casio EX-ZR20 vs Leica V-Lux 20 |
Casio EX-ZS100 vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Leica V-Lux 20 |
Samsung WB700 vs Leica V-Lux 20 |
DSC-RX100 vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-HX10V vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-TX100V vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-WX10 vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-HX100V vs Leica V-Lux 20 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 20 |
Nikon P5100 vs Leica V-Lux 20 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Leica V-Lux 20 |
PowerShot SX40 HS vs Leica V-Lux 20 |