Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX10 IS hay Leica V-Lux 20, Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 20

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX10 IS hay Leica V-Lux 20 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Leica V-Lux 20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (2 ý kiến)
quangtiencapitanVỏ máy bằng nhựa nhưng mang lại cảm giác rất thoải mái cho người dùng khi cầm máy, trong khi phím chụp màu bạc và hotshoe màu đen trên đỉnh máy là những chi tiết góp phần làm tăng thêm nét đẹp thẩm mỹ cho SX10 IS.(3.695 ngày trước)
cuongjonstone123Về tính năng, phải nói đến đầu tiên chính là ống kính có mức zoom quang học lên tới 20x(3.857 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica V-Lux 20 (3 ý kiến)
banhanggiatot24hcam giac thoai mai khi cam may, ong kinh zoom lon.(3.664 ngày trước)
tramlikehieu qua hon, manh me hon, ca tinh hon(3.796 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn, tốc độ chụp tốt, hỗ trợ kết nối wifi(4.374 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX10 IS
vsLeica V-Lux 20
đại diện cho
Leica V-Lux 20
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera560gvs196gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)124x88.3x86.9vs103 x 62 x 33 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs15Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.33 CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO80 - 1600vsAuto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28mm - 560mmvsf=4.1-49.2mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.7vsF3.3 - 4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 sec – 1/3200 secvs60-1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ