Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 8.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ200 (2 ý kiến)
heou1214tính năng tự động lấy nét hoạt động cực kì ấn tượng, sẵn sàng chụp chỉ trong vòng 1s(3.264 ngày trước)
thienbao2011FZ200 sử dụng công nghệ độc quyền ‘Light Speed AF’ giống như trong dòng sản phẩm máy ảnh nhỏ gọn ‘G-series’ của Panasonic(3.296 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DSC-RX100 II (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FZ200 đại diện cho Panasonic DMC-FZ200 | vs | Sony Cybershot DSC-RX100 II đại diện cho DSC-RX100 II | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FZ Series | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 588g | vs | 281g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 125 x 87 x 110 mm | vs | 102 x 58 x 38 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | vs | 1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 20.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost) | vs | Auto (ISO 160 - 12800, selectable with upper / lower limit), 160 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Expandable to ISO 100 / 125) Multi Frame NR: Auto (ISO 160 - 25600), 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 5472 x 3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 600 mm | vs | 28 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 | vs | F1.8 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 3.6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 14.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | WiFi and NFC (NFC Forum Type 3 Tag compatible, One-touch remote, One-touch sharing)
Superior Auto Intelligent Auto Program Auto (Program shift available) Shutter Priority Aperture Priority Manual Scene Selection Sweep Panorama Anti Motion Blur Fireworks Gourmet Handheld Twilight High Sensitivity Landscape Macro Night Portrait Night Scene Pet Mode Portrait Sports Action Sunset | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FZ200 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ200 vs Leica V-Lux 4 |
Panasonic DMC-FZ200 vs PowerShot SX50 HS |
Panasonic DMC-FZ200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ200 vs Olympus Stylus 1 |
Panasonic DMC-FZ200 vs Sony DSC-RX10 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Nikon P5100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ200 |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Nikon S9300 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX10V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-TX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-WX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Lumix DMC-LX7 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Leica V-Lux 20 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Leica V-Lux 40 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
Leica V-Lux 2 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ200 |
DSC-RX100 II vs Pentax Efina |
DSC-RX100 II vs Panasonic DMC-LF1 |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-HX50V |
DSC-RX100 II vs Ricoh GR |
DSC-RX100 II vs Fujifilm XP200 |
DSC-RX100 II vs Fujifilm S8400W |
DSC-RX100 II vs Leica X Vario |
DSC-RX100 II vs Lumix DMC-FZ70 |
DSC-RX100 II vs Cybershot DSC-W830 |
DSC-RX100 II vs LUMIX DMC-TZ60 |
DSC-RX100 II vs Olympus Stylus 1 |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-RX10 |
DSC-RX100 II vs Leica C (Typ 112) |
DSC-RX100 II vs Coolpix L320 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G7 X |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G7 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G1 X II |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G5 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G9 |
Sony DSC-RX1R vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8300 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8200 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8500 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix XP60 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix SL1000 vs DSC-RX100 II |
PowerShot SX50 HS vs DSC-RX100 II |
DSC-RX100 vs DSC-RX100 II |
Canon IXUS 135 vs DSC-RX100 II |
Leica D-Lux 6 vs DSC-RX100 II |