Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 8.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ45 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ200 (2 ý kiến)
heou1214Bạn cũng sẽ tìm thấy nút zoom kiểu công tắc truyền thống ở quanh nút chụp, tùy vào sở thích mà người dùng thấy dùng nút nào thoải mái hơn thì dùng(3.188 ngày trước)
thienbao2011Dù lớn nhưng lại được thiết kế rất tiện dụng và nút zoom nằm ở vị trí bên trái phía trên ống kính hoàn toàn có thể điều khiển dễ dàng bằng ngón tay cái – điều này đặc biệt hữu ích khi giữ camera để quay video(3.220 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FZ45 / FZ40 đại diện cho Panasonic DMC-FZ45 | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ200 đại diện cho Panasonic DMC-FZ200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FZ Series | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 500g | vs | 588g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 120.3 x 79.8 x 91.9 mm | vs | 125 x 87 x 110 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 40 | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / i.ISO / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 4.5 - 108 mm | vs | 25 – 600 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - 5.2 | vs | F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2,000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA • AAA • AAAA • Button Cells • Lithium Manganese • Loại đứng • Nằm trong máy • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • MP3 player | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FZ45 vs Canon SX20 IS |
Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm HS11 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm S8100fd |
Panasonic DMC-FZ45 vs Nikon P100 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Kodak Z981 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Olympus SP-800UZ |
Panasonic DMC-FZ45 vs Nikon P90 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ8 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Lumix DMC-FZ70 |
Sony DSC-HX1 vs Panasonic DMC-FZ45 |
Panasonic DMC-FZ200 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ200 vs Leica V-Lux 4 |
Panasonic DMC-FZ200 vs PowerShot SX50 HS |
Panasonic DMC-FZ200 vs DSC-RX100 II |
Panasonic DMC-FZ200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ200 vs Olympus Stylus 1 |
Panasonic DMC-FZ200 vs Sony DSC-RX10 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Nikon P5100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ200 |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Nikon S9300 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX10V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-TX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-WX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Lumix DMC-LX7 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Leica V-Lux 20 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Leica V-Lux 40 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
Leica V-Lux 2 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ200 |