Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (2 ý kiến)
quangtiencapitanHệ thống ổn định ảnh được tích hợp ngay trên ống kính, giúp người dùng yên tâm hơn khi chụp ở mức zoom cao.(3.692 ngày trước)
vothiminhTrang bị ống kính có zoom xa nhưng giá cả khá mềm(4.382 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot S110 (3 ý kiến)
capitanĐèn flash có thể tùy chỉnh 3 mức sáng và tác dụng lên đến 7m ở góc rộng nhất hoặc giảm xuống còn 2,3m ở góc hẹp nhất khi tele(3.682 ngày trước)
tramlikenhìn phong cách và độ nét rõ hơn(3.793 ngày trước)
cuongjonstone123Khi sử dụng quen, bạn sẽ thấy việc điều chỉnh với vòng tròn này là rất thuận tiện.(3.860 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX10 IS | vs | Canon PowerShot S110 - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot S110 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 560g | vs | 198g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124x88.3x86.9 | vs | 99 x 59 x 27 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO80 - 1600 | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28mm - 560mm | vs | 24 – 120 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.7 | vs | F2.0 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 sec – 1/3200 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon SX10 IS vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX10 IS vs Casio EX-ZS100 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 20 |
Canon SX10 IS vs Samsung EX2F |
Canon SX10 IS vs Lumix DMC-LX7 |
Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon SX10 IS vs FinePix X100 |
Canon SX10 IS vs Fujifilm F800EXR |
Canon SX10 IS vs Nikon P7700 |
Canon SX10 IS vs Leica D-Lux 6 |
Canon SX10 IS vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 |
Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX10 IS |
Canon SX20 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX130 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
Fujifilm HS11 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-FZ38 vs Canon SX10 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX10 IS |
Canon G12 vs Canon SX10 IS |
DSC-RX100 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-HX10V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX10 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-WX10 vs Canon SX10 IS |
Canon S95 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX10 IS |
Nikon S100 vs Canon SX10 IS |
Canon S100 vs Canon SX10 IS |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS |
Olympus XZ-1 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX10 IS |
PowerShot S110 vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot S110 vs Olympus XZ-2 iHS |
PowerShot S110 vs Fujifilm XF1 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A2500 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A3500 IS |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot N |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A1400 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A2600 |
PowerShot S110 vs PowerShot S120 |
PowerShot S110 vs Coolpix S9700 |
PowerShot S110 vs Coolpix S9600 |
PowerShot S110 vs Cybershot DSC-W830 |
PowerShot S110 vs PowerShot S200 |
PowerShot S110 vs Coolpix P340 |
PowerShot S110 vs Coolpix P330 |
PowerShot S110 vs Fujifilm XQ1 |
Nikon P7700 vs PowerShot S110 |
Canon SX500 IS vs PowerShot S110 |
FinePix X100 vs PowerShot S110 |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot S110 |
Casio EX-ZS100 vs PowerShot S110 |
DSC-RX100 vs PowerShot S110 |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot S110 |
Coolpix P510 vs PowerShot S110 |
Nikon P5100 vs PowerShot S110 |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot S110 |
Nikon S100 vs PowerShot S110 |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot S110 |
Canon S100 vs PowerShot S110 |
Canon G12 vs PowerShot S110 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110 |
Sony DSC-HX10V vs PowerShot S110 |
Sony DSC-TX10 vs PowerShot S110 |
Sony DSC-WX10 vs PowerShot S110 |
Olympus XZ-1 vs PowerShot S110 |
Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot S110 |