Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 8.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX30V (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ200 (2 ý kiến)

heou1214Có khẩu độ ống kính là một hằng số f/2.8 cung cấp tốc độ màn trập nhanh hơn và các thiết lập ISO thấp hơn ngay cả khi chụp ở tầm xa nhất đối với loại máy 24x zoom(3.344 ngày trước)
Mở rộng

thienbao2011Một khuyết điểm nho nhỏ là ở chế độ chụp liên tiếp, mặc dù thiết lập tối đa 12fps chắc hẳn là một tốc độ chụp rất nhanh nhưng nó chỉ có thể ghi lại tổng cộng 12 khung hình liên tiếp trước khi đột ngột dừng chụp hình(3.376 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-HX30V đại diện cho Sony DSC-HX30V | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ200 đại diện cho Panasonic DMC-FZ200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 254g | vs | 588g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 107 x 62 x 35 mm | vs | 125 x 87 x 110 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 105 | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.2 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 500 mm | vs | 25 – 600 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F5.8 | vs | F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/1600 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 40x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Dock | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Nikon P310 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Coolpix L810 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Panasonic DMC-FZ60 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Leica V-Lux 4 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs PowerShot SX50 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs DSC-RX100 II |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Sony DSC-RX10 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Nikon P5100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 20 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 40 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | Leica V-Lux 2 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ200 |