Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm HS11 hay Canon SX10 IS, Fujifilm HS11 vs Canon SX10 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm HS11 hay Canon SX10 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix HS10 / HS11
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm HS11 (2 ý kiến)
tramlikeĐơn giản, gọn nhẹ, sang trọng và nhiều tính năng vượt trội.(3.793 ngày trước)
vothiminhTrang bị bộ cảm biến hình ảnh tốt hơn, zoom quang xa hơn, dải ISO tốt hơn(4.371 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (2 ý kiến)
quangtiencapitanphải thừa nhận rằng so với các đối thủ cùng tầm, khả năng kiểm soát nhiễu của Canon PowerShot SX10 IS khá tốt.(3.692 ngày trước)
cuongjonstone123Để khắc phục điểm này, chỉ có cách duy nhất là sử dụng chân máy (tripod).(3.854 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix HS10 / HS11
đại diện cho
Fujifilm HS11
vsCanon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX10 IS
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera636gvs560gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)131 x 126 x 91vs124x88.3x86.9Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.3 " BSI-CMOSvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400vsISO80 - 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.2 - 126.0mm, equivalent to 24 - 720mm on a 35mm cameravs28mm - 560mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-F11.(Wide) F5.6-F11 (Telephoto)vsF2.8 - F5.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4 sec. to 1/1400 secvs15 sec – 1/3200 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ