Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm HS11 (2 ý kiến)
tramlikeĐơn giản, gọn nhẹ, sang trọng và nhiều tính năng vượt trội.(3.793 ngày trước)
vothiminhTrang bị bộ cảm biến hình ảnh tốt hơn, zoom quang xa hơn, dải ISO tốt hơn(4.371 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (2 ý kiến)
quangtiencapitanphải thừa nhận rằng so với các đối thủ cùng tầm, khả năng kiểm soát nhiễu của Canon PowerShot SX10 IS khá tốt.(3.692 ngày trước)
cuongjonstone123Để khắc phục điểm này, chỉ có cách duy nhất là sử dụng chân máy (tripod).(3.854 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix HS10 / HS11 đại diện cho Fujifilm HS11 | vs | Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX10 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 636g | vs | 560g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 131 x 126 x 91 | vs | 124x88.3x86.9 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3 " BSI-CMOS | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.3Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400 | vs | ISO80 - 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.2 - 126.0mm, equivalent to 24 - 720mm on a 35mm camera | vs | 28mm - 560mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-F11.(Wide) F5.6-F11 (Telephoto) | vs | F2.8 - F5.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4 sec. to 1/1400 sec | vs | 15 sec – 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S8100fd |
Fujifilm HS11 vs Nikon P100 |
Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Fujifilm HS11 vs Kodak Z981 |
Fujifilm HS11 vs Olympus SP-800UZ |
Fujifilm HS11 vs Nikon P90 |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4200 |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4500 |
Fujifilm HS11 vs FujiFilm S4000 / S4050 |
Fujifilm HS11 vs Nikon L120 |
Fujifilm HS11 vs Canon SX230 HS |
Fujifilm HS11 vs Nikon P300 |
Fujifilm HS11 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S7000 |
Fujifilm HS11 vs Kodak Z5120 |
Fujifilm HS11 vs Nikon S9100 |
Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Fujifilm HS11 vs Samsung WB150F |
Fujifilm HS11 vs Casio EX-P700 |
Canon SX20 IS vs Fujifilm HS11 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm HS11 |
Sony DSC-HX1 vs Fujifilm HS11 |
Canon SX10 IS vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX10 IS vs Casio EX-ZS100 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 20 |
Canon SX10 IS vs Samsung EX2F |
Canon SX10 IS vs Lumix DMC-LX7 |
Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon SX10 IS vs FinePix X100 |
Canon SX10 IS vs Fujifilm F800EXR |
Canon SX10 IS vs Nikon P7700 |
Canon SX10 IS vs Leica D-Lux 6 |
Canon SX10 IS vs PowerShot S110 |
Canon SX10 IS vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 |
Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX10 IS |
Canon SX20 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX130 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-FZ38 vs Canon SX10 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX10 IS |
Canon G12 vs Canon SX10 IS |
DSC-RX100 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-HX10V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX10 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-WX10 vs Canon SX10 IS |
Canon S95 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX10 IS |
Nikon S100 vs Canon SX10 IS |
Canon S100 vs Canon SX10 IS |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS |
Olympus XZ-1 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX10 IS |