Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica V-Lux 2 hay Panasonic DMC-FZ200, Leica V-Lux 2 vs Panasonic DMC-FZ200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica V-Lux 2 hay Panasonic DMC-FZ200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica V-Lux 2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-FZ200
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
Leica V-Lux 2
Panasonic DMC-FZ200

So sánh về giá của sản phẩm

Leica V-Lux 2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Panasonic Lumix DMC-FZ200
Giá: 8.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica V-Lux 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ200 (2 ý kiến)
heou1214Dù lớn nhưng lại được thiết kế rất tiện dụng và nút zoom nằm ở vị trí bên trái phía trên ống kính hoàn toàn có thể điều khiển dễ dàng bằng ngón tay cái – điều này đặc biệt hữu ích khi giữ camera để quay video(3.188 ngày trước)
thienbao2011Do tăng độ mở ống kính nên phần ống kính của FZ200 cũng to hơn đáng kể so với nhiều máy ảnh 24x tương đương(3.220 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica V-Lux 2
đại diện cho
Leica V-Lux 2
vsPanasonic Lumix DMC-FZ200
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ200
T
Hãng sản xuấtLeicavsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera540gvs588gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)124 x 80 x 95 mmvs125 x 87 x 110 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs70Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33-inch CMOSvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)15.1Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, High Sensitivity Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 - 600 mmvs25 – 600 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.2vsF2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/2000vs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs24xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ