Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX20 IS (1 ý kiến)
tramliketoi thich chiec nay hon vi thuong hieu cung kha noi tieng(3.793 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (3 ý kiến)
quangtiencapitando sử dụng pin AA, nên Canon PowerShot SX10 IS chỉ chụp được khoảng 164 bức ảnh trong mỗi một lần sạc đầy, kém hơn so với máy sử dụng pin Lithium-ion.(3.692 ngày trước)
cuongjonstone123Canon PowerShot SX10 IS có thể tái tạo màu sắc rất chuẩn xác và sống động, với độ sắc nét cao của các chi tiết(3.854 ngày trước)
vothiminhMáy có giá phải chăng nhưng vẫn có thiết kế chuyên nghiệp. Ống kính zoom tốt(4.372 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX20 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX20 IS | vs | Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX10 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 560g | vs | 560g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 4.88 x 3.48 x 3.42 in./124.0 x 88.3 x 86.9mm | vs | 124x88.3x86.9 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto*, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | ISO80 - 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 (W) - 100 (T) mm f/2.8-5.7 (35mm equivalent: 28-560mm) | vs | 28mm - 560mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8 (W) - f/5.7 (T) | vs | F2.8 - F5.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/3,200 sec. (settable in Tv and M) | vs | 15 sec – 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Alkaline Manganese | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX20 IS vs Fujifilm HS11 |
Canon SX20 IS vs Fujifilm S8100fd |
Canon SX20 IS vs Nikon P100 |
Canon SX20 IS vs Panasonic DMC-FZ38 |
Canon SX20 IS vs Kodak Z981 |
Canon SX20 IS vs Olympus SP-800UZ |
Canon SX20 IS vs Nikon P90 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Canon SX20 IS |
Sony DSC-HX1 vs Canon SX20 IS |
Canon SX10 IS vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX10 IS vs Casio EX-ZS100 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 20 |
Canon SX10 IS vs Samsung EX2F |
Canon SX10 IS vs Lumix DMC-LX7 |
Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon SX10 IS vs FinePix X100 |
Canon SX10 IS vs Fujifilm F800EXR |
Canon SX10 IS vs Nikon P7700 |
Canon SX10 IS vs Leica D-Lux 6 |
Canon SX10 IS vs PowerShot S110 |
Canon SX10 IS vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 |
Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX10 IS |
Canon SX130 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
Fujifilm HS11 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-FZ38 vs Canon SX10 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX10 IS |
Canon G12 vs Canon SX10 IS |
DSC-RX100 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-HX10V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX10 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-WX10 vs Canon SX10 IS |
Canon S95 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX10 IS |
Nikon S100 vs Canon SX10 IS |
Canon S100 vs Canon SX10 IS |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS |
Olympus XZ-1 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX10 IS |