Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G12 hay Canon SX10 IS, Canon G12 vs Canon SX10 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G12 hay Canon SX10 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G12
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon SX10 IS
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
12
11
Canon G12
Canon SX10 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G12 (7 ý kiến)
huongmuahe16Giá khá chệnh lệch so với sản phẩm cạnh trang, tuy nhiên hình ảnh mang lại khiến bạn rất hài lòng khi sử dụng(3.066 ngày trước)
heou1214Chế độ chụp macro ở khoảng cách 1 cm, dải ISO 80-3200 và đầy đủ các chế độ chụp chỉnh tay(3.249 ngày trước)
thienbao2011khả năng chụp ảnh RAW, có kính ngắm quang học, chụp liên tiếp với tốc độ 4,2 fps, đèn flash hotshoe(3.277 ngày trước)
nguyen_nghiakieu dang va mau ma nho gon.....(3.730 ngày trước)
tramlikeThể hiện cá tính mạnh mẽ của Canon G12, độ phân giải hình ảnh khỏi chê.(3.793 ngày trước)
0989699708vi Canon G12 kieu dang dep hon(3.809 ngày trước)
lamquocdatđầy phong cách anh chàng cao bồi lớn của canon, là G12(4.453 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (6 ý kiến)
Cuahangonline1thể hiện tính mạnh mẽ, kiểu dáng lạ, đjep(3.624 ngày trước)
quangtiencapitanảnh chụp ngoài trời trong những ngày nhiều nắng thường bị phơi sáng quá già.(3.692 ngày trước)
tuyetmai0705Mặc dù được tích hợp hệ thống ổn định ảnh ngay trên ống kính, nhưng những bức ảnh chụp ở mức zoom tối đa 20x vẫn không thể tránh khỏi việc bị mờ và nhiễu(3.821 ngày trước)
cuongjonstone123Mặc dù được tích hợp hệ thống ổn định ảnh ngay trên ống kính, nhưng những bức ảnh chụp ở mức zoom tối đa 20x vẫn không thể tránh khỏi việc bị mờ và nhiễu.(3.854 ngày trước)
congtacvien4332toi chon no vi gia cua no thap hon 1 nua(4.041 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ hơn, nhưng rất mạnh mẽ trong xử lý hình ảnh với tiêu cự dài, khẩu độ lớn(4.403 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
vsCanon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX10 IS
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs560gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 76 x 48 mmvs124x88.3x86.9Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CCDvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200vsISO80 - 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvs28mm - 560mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-4.5vsF2.8 - F5.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs15 sec – 1/3200 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ