Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 8.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Leica V-Lux 40 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ200 (2 ý kiến)

heou1214Có tay nắm và giá đỡ giúp việc cầm và giữ máy ảnh vững vàng hơn(3.344 ngày trước)

thienbao2011Mặc dù ống kính cồng kềnh như vậy có thể dẫn đến mất cân bằng trong tổng thể thiết kế máy, nhưng không thành vấn đề đối với FZ200 - đặc biệt là khi cầm máy bằng cả hai tay như khi cầm một chiếc DSLR(3.376 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica V-Lux 40 đại diện cho Leica V-Lux 40 | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ200 đại diện cho Panasonic DMC-FZ200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 210g | vs | 588g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 59 x 28 mm | vs | 125 x 87 x 110 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 128 | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600. 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 480 mm | vs | 25 – 600 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.4 | vs | F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO | vs | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Leica V-Lux 40 vs Leica V-Lux 20 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 40 vs Leica D-LUX 3 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 40 vs Panasonic DMC-FX30 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 40 vs Sony DSC-W80 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 40 vs Fujifilm XP100 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 40 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 40 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 40 vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 40 vs Leica V-Lux 4 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 40 vs Leica D-Lux 6 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Leica X2 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Leica D-LUX 5 vs Leica V-Lux 40 | ![]() |
Canon S100 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 2 vs Leica V-Lux 40 | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Canon SX240 HS vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX10V vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Leica V-Lux 40 | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Panasonic DMC-FZ60 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Leica V-Lux 4 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs PowerShot SX50 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs DSC-RX100 II |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ200 vs Sony DSC-RX10 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Nikon P5100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 20 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | Leica V-Lux 2 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ200 |