Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX10 (3 ý kiến)
tramlikeTốc độ chụp và khẩu độ đều rất tốt, có hỗ trợ định dạng RAW và kết nối wifi(3.793 ngày trước)
vothiminhKhẩu độ rộng hơn, độ phân giải hình ảnh cao hơn, dải ISO tốt hơn(4.371 ngày trước)
letuyet872nhìn gọn hơn, nét hơn, rẻ tiền nhưng ảnh nét(4.439 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (1 ý kiến)
quangtiencapitanKính ngắm điện tử có độ phản quang cao, khó sử dụng ngoài trời(3.692 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-WX10 đại diện cho Sony DSC-WX10 | vs | Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX10 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 160g | vs | 560g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95 x 54 x 23 mm | vs | 124x88.3x86.9 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | ISO80 - 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 168 mm | vs | 28mm - 560mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.4-f/5.9 | vs | F2.8 - F5.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/1600 | vs | 15 sec – 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 7x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | vs | • JPG | Định dạng File ảnh | ||||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-WX10 vs Samsung TL210 |
Sony DSC-WX10 vs Canon A710 IS |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-H90 |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX20V |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-H70 |
Sony DSC-WX10 vs DSC-RX100 |
Sony DSC-WX10 vs Canon SX200 IS |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-WX10 vs Casio EX-ZS100 |
Sony DSC-WX10 vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-WX10 vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-WX10 vs Samsung EX2F |
Sony DSC-WX10 vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-WX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-WX10 vs FinePix X100 |
Sony DSC-WX10 vs Fujifilm F800EXR |
Sony DSC-WX10 vs Nikon P7700 |
Sony DSC-WX10 vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-WX10 vs PowerShot S110 |
Sony DSC-WX10 vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-WX10 vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-WX10 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon S90 IS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon S95 vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-WX10 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-WX10 |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX10 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX10 |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX10 |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX10 |
Nikon P300 vs Sony DSC-WX10 |
Canon S100 vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX10 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX10 |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX10 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-WX10 |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-WX10 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-WX10 |
Canon SX10 IS vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX10 IS vs Casio EX-ZS100 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 20 |
Canon SX10 IS vs Samsung EX2F |
Canon SX10 IS vs Lumix DMC-LX7 |
Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon SX10 IS vs FinePix X100 |
Canon SX10 IS vs Fujifilm F800EXR |
Canon SX10 IS vs Nikon P7700 |
Canon SX10 IS vs Leica D-Lux 6 |
Canon SX10 IS vs PowerShot S110 |
Canon SX10 IS vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 |
Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX10 IS |
Canon SX20 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX130 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
Fujifilm HS11 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-FZ38 vs Canon SX10 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX10 IS |
Canon G12 vs Canon SX10 IS |
DSC-RX100 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-HX10V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX10 vs Canon SX10 IS |
Canon S95 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX10 IS |
Nikon S100 vs Canon SX10 IS |
Canon S100 vs Canon SX10 IS |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS |
Olympus XZ-1 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX10 IS |