Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 29 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung i8700 OMNIA 7 16GB đại diện cho Samsung Omnia 7 | vs | HTC 7 Mozart đại diện cho HTC 7 Mozart | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 576MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - Digital compass - Microsoft office document viewer/editor - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo - T9 | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - 3.5 mm audio jack - SRS and Dolby Mobile sound enhancement - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - MP4/H.263/H.264/WMV9 player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 390 giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.4 x 64.2 x 11 mm | vs | 119 x 60.2 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC 7 Mozart vs Optimus 7Q |
HTC 7 Mozart vs HD7S |
HTC Trophy vs HTC 7 Mozart |
HTC 7 Surround vs HTC 7 Mozart |
LG Optimus 7 vs HTC 7 Mozart |
Nokia C7 vs HTC 7 Mozart |
Sony Xperia Neo vs HTC 7 Mozart |
Desire S vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire HD vs HTC 7 Mozart |
HTC HD7 vs HTC 7 Mozart |
Nokia N8 vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire vs HTC 7 Mozart |
2/ dung lượng 8g thua so với 16g
3/ màn hình 3.7" so với 4"
4/ pin kém hơn
5/ loa ngoài nhỏ hơn
6/ xử lý đồ họa chậm hơn
7/ O7 nhìn manly hơn, mặt trước đẹp hơn
8/ SAmoled nhìn đc ngoài nắng,...
nhưng:
1/ HTC kiểu dáng đẹp hơn O7(tổng thể)
2/ giao diện people hub đẹp hơn
3/ SLCD sắc nét, thực hơn
....(4.766 ngày trước)