Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon S90 IS hay Sony DSC-WX7, Canon S90 IS vs Sony DSC-WX7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon S90 IS hay Sony DSC-WX7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Cybershot DSC-WX7
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon S90 IS (1 ý kiến)
vothiminhKhẩu độ rộng, được trang bị đèn flash tốt hơn(4.495 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX7 (1 ý kiến)
luanlovely6Chất lượng ảnh tốt, phù hợp với thu nhập(3.954 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon S90 IS
vsSony Cybershot DSC-WX7
đại diện cho
Sony DSC-WX7
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera175gvs139gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mmvs92 x 52 x 19 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD)vs1/2.3 inch CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalentvs100 - 3200 ISO, Auto ISOĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm)vs25 - 125 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.0 (W) - f/4.9 (T)vsF2.6 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15-1/1600 sec. (settable in Tv and M)vs1/1600 sTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)15xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ